Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Eclaircissement

Xem thêm các từ khác

  • Ectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn, sự giãn phình Danh từ giống cái (y học) sự giãn, sự giãn phình
  • Ecthyma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chốc, loét Danh từ giống đực (y học) chốc, loét
  • Ectinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ectinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ectinit
  • Ectobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giãn rừng Danh từ giống cái (động vật học) giãn rừng
  • Ectoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lá ngoài Danh từ giống đực (sinh vật học) lá ngoài
  • Ectocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thoát vị tim Danh từ giống cái (y học) thoát vị tim
  • Ectocarpales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo quả ngoài (tảo nâu) Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Ectoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lá ngoài Danh từ giống đực (sinh vật học) lá ngoài
  • Ectodermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ectorderme ectorderme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top