Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effet

Mục lục

Danh từ giống đực

Hiệu quả, kết quả
La cause et l'effet
nguyên nhân và kết quả
Tác dụng, hiệu lực
Effet de l'éducation
tác dụng của giáo dục
Effet biologique
tác dụng sinh học
Effet frigorifique
tác dụng làm lạnh
Effet radio actif
tác dụng phóng xạ
Effet létal
tác dụng gây tử vong
Ấn tượng
Effet d'un tableau
ấn tượng của bức tranh
(vật lý học) hiệu ứng
Effet Edison
hiệu ứng E-đi-xon
Effet calorifique
hiệu ứng nhiệt
Effet explosif
hiệu ứng nổ
Effet magnéto optique
hiệu ứng quang-từ
Effet parasite
hiệu ứng nhiễu
(thể dục thể thao) cách xoáy bóng
Sự thực hiện
Mettre à effet
thực hiện
(kinh tế) tài chính kỳ phiếu
( thườmg số nhiều) điệu bộ
( số nhiều) quần áo
( số nhiều; luật pháp, pháp lý; từ hiếm, nghĩa ít dùng) của cải
à cet effet
vì mục đích ấy
à l'effet de
cốt để
en effet
vì chưng
effet de commerce
(kinh tế) tài chính thương phiếu
faire l'effet de
cho ấn tượng là, gây cảm giác là
faire des effets de
phô trương, khoe khoang
Faire des effets d'érudition
�� khoe khoang học vấn uyên bác
pour cet effet
để đạt mục đích ấy
Phản nghĩa Cause.

Xem thêm các từ khác

  • Effeuillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự tỉa lá (ở cây ăn quả) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tỉa lá...
  • Effeuillaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực effeuillement) 1.1 Sự rụng lá Danh từ giống cái (giống đực effeuillement) Sự rụng...
  • Effeuiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vặt lá 1.2 Vặt cánh (hoa) Ngoại động từ Vặt lá Effeuiller une plante vặt lá một cây Vặt...
  • Effeuilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người diễn tiết mục thoát y Danh từ giống cái (thân mật) người diễn tiết...
  • Effeurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sượt 1.2 Lướt qua, vuốt nhẹ 1.3 Bàn qua 1.4 (nông nghiệp) cày lướt 1.5 (nông nghiệp) hái...
  • Efficace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu quả, có hiệu lực, hiệu nghiệm, công hiệu 1.2 Phản nghĩa Inefficace, inopérant. 1.3 Danh từ...
  • Efficacement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có hiệu quả, có hiệu lực Phó từ Có hiệu quả, có hiệu lực Inefficacement Inefficacement
  • Efficacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu 2 Phản nghĩa 2.1 Inefficacité impuissance...
  • Efficience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu năng, hiệu suất Danh từ giống cái Hiệu năng, hiệu suất Efficience d\'une machine hiệu...
  • Efficient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) gây hiệu quả 1.2 (nghĩa mới) có hiệu năng, có hiệu suất Tính từ (triết học) gây hiệu...
  • Efficiente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) gây hiệu quả 1.2 (nghĩa mới) có hiệu năng, có hiệu suất Tính từ (triết học) gây hiệu...
  • Effigie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình, hình nhân, hình nộm 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Hình, hình nhân, hình...
  • Effilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo sợi Danh từ giống đực Sự tháo sợi
  • Effilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thon 1.2 Sự thon thon Danh từ giống đực Sự làm thon Sự thon thon
  • Effiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo sợi 1.2 Làm cho thon, vuốt nhỏ đầu; húi (tóc) cho chân tóc mỏng đi 1.3 Phản nghĩa Elargir,...
  • Effileur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur
  • Effileuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur
  • Effilochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ) Danh từ giống đực Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ)
  • Effiloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sợi mép (ở tấm vải) 1.2 ( số nhiều) tơ thải Danh từ giống cái (ngành dệt)...
  • Effilochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực effilochage effilochage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top