Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effriter

Mục lục

Ngoại động từ

Làm rã ra, làm vụn ra
Effriter une roche
làm đá rã ra
(nghĩa bóng) phân rã; tan rã
Như effruiter

Xem thêm các từ khác

  • Effroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối hãi hùng, mối kinh hãi Danh từ giống đực Mối hãi hùng, mối kinh hãi Causer de l\'effroi...
  • Effronterie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thái độ trâng tráo 1.2 Phản nghĩa Modestie, réserve, respect, timidité. Tính từ Thái độ trâng tráo Phản...
  • Effroyable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng 1.2 Phản nghĩa Charmant, magnifique. Tính từ Kinh khủng Une mine effroyable vẻ mặt kinh khủng Misère...
  • Effroyablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng Phó từ Kinh khủng Une affaire effroyablement compliquée một việc rắc rối kinh khủng
  • Effruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) làm kiệt (đất) Ngoại động từ (nông nghiệp) làm kiệt (đất)
  • Effrénement

    Danh từ giống đực Sự phóng túng, sự phóng đãng
  • Effréné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng túng; bừa bãi; vô độ; hết mực 2 Phản nghĩa 2.1 Modéré sage [[]] Tính từ Phóng túng; bừa bãi;...
  • Effusif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào
  • Effusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dào dạt (tình cảm) 1.2 (kỹ thuật) sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu...
  • Effusive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào
  • Effémination

    Danh từ giống cái Sự làm cho mềm yếu ủy mị Sự mềm yếu ủy mị
  • Efféminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm yếu ủy mị 2 Phản nghĩa 2.1 Viriliser [[]] Ngoại động từ Làm cho mềm yếu ủy...
  • Efféminé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm yếu ủy mị 2 Phản nghĩa 2.1 Mâle viril [[]] Tính từ Mềm yếu ủy mị Vie efféminée cuộc sống...
  • Efférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Vaisseaux efférents) (giải phẫu) mạch ra 2 Phản nghĩa 2.1 Afférent [[]] Tính từ (Vaisseaux efférents) (giải...
  • Egernia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bóng đuôi gia Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top