Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Egal

Xem thêm các từ khác

  • Egernia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bóng đuôi gia Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
  • Ego

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) cái tôi 1.2 Đồng âm Egaux. Danh từ giống đực (triết học) cái tôi Đồng...
  • Eh!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này!; a! 1.2 Đồng âm Et; haie. Thán từ Này!; a! Eh! que dites-vous Này! anh nói gì? Eh! que c\'est beau! a! đẹp...
  • Eichhornia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bèo tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây bèo tây
  • Eicosane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) eicozan Danh từ giống đực ( hóa học) eicozan
  • Eider

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt biển Bắc Âu Danh từ giống đực (động vật học) vịt biển Bắc...
  • Eidétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) thấu niệm 1.2 (thuộc) thực thể 2 Danh từ 2.1 (triết học) kẻ thấu niệm Tính từ (triết...
  • Einsteinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Anh xtanh Tính từ (thuộc) thuyết Anh xtanh
  • Einsteinienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Anh xtanh Tính từ (thuộc) thuyết Anh xtanh
  • Einsteinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ensteni Danh từ giống đực ( hóa học) ensteni
  • Ejecta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (địa chất, địa lý) chất phun trào Danh từ giống đực ( số nhiều) (địa...
  • Ejido

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công xã (ở Mê-hi-cô) Danh từ giống đực Công xã (ở Mê-hi-cô)
  • Elagnus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhót Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top