Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ellébore

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây trị điên (cũng) hellébore

Xem thêm các từ khác

  • Elpasolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) enpasolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) enpasolit
  • Elu

  • Elzévir

    Danh từ giống đực (ngành in) sách enzêvia (ngành in) kiểu chữ enzêvia
  • Elzévirien

    Tính từ Xem elzévir
  • Emballage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng kiện, sự đóng thùng, sự bọc (hàng) 1.2 Bao bì 1.3 (thể dục thể thao) nước...
  • Emballement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự chạy quá tải 1.2 (thân mật) sự hăng tiết Danh từ giống đực (cơ học)...
  • Emballer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng 1.2 (thân mật) xếp lên xe, chở đi 1.3 (thông tục) tống giam,...
  • Emballeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng hàng, người bọc hàng, công nhân bao bì 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đánh lừa, kẻ nói phượu...
  • Emballeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng hàng, người bọc hàng, công nhân bao bì 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đánh lừa, kẻ nói phượu...
  • Emballoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng kiện (hàng) Ngoại động từ Đóng kiện (hàng)
  • Embarbouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi nhem nhuốc 1.2 (thân mật) làm lạc ý nghĩ, làm cho lúng túng Ngoại động từ Bôi nhem nhuốc...
  • Embarcadère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bến tàu thủy 1.2 (đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) sân ga 2 Phản nghĩa 2.1 Débarcadère Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top