Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ellipsographe

Mục lục

Danh từ giống đực

Com pa elip

Xem thêm các từ khác

  • Ellipsoïdal

    Tính từ Xem ellipsoïde
  • Ellipsoïde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) elipxoït 2 Tính từ 2.1 Xem ellipse Danh từ giống đực (toán học) elipxoït Tính...
  • Elliptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) eliptic 1.2 Tỉnh lược Tính từ (toán học) eliptic Tỉnh lược
  • Elliptiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tỉnh lược Phó từ Tỉnh lược
  • Ellsworthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) envoctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) envoctit
  • Ellébore

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây trị điên (cũng) hellébore
  • Elpasolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) enpasolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) enpasolit
  • Elu

  • Elzévir

    Danh từ giống đực (ngành in) sách enzêvia (ngành in) kiểu chữ enzêvia
  • Elzévirien

    Tính từ Xem elzévir
  • Emballage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng kiện, sự đóng thùng, sự bọc (hàng) 1.2 Bao bì 1.3 (thể dục thể thao) nước...
  • Emballement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự chạy quá tải 1.2 (thân mật) sự hăng tiết Danh từ giống đực (cơ học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top