Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embêtant

Tính từ

(thân mật) quấy rầy; làm cho bực mình, rầy rà

Xem thêm các từ khác

  • Embêtement

    Danh từ giống đực (thân mật) điều bực mình, điều rầy rà
  • Embêter

    Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình, làm rầy rà
  • Embûche

    Danh từ giống cái (thường số nhiều) Khó khăn, trắc trở Sujet plein d\'embûches đề tài đầy khó khăn (từ cũ, nghĩa cũ) bẫy,...
  • Embûcher

    Ngoại động từ (lâm nghiệp) bắt đầu đốn Embûcher un bois bắt đầu đốn rừng
  • Emergement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi lên, sự nhô lên Danh từ giống đực Sự nổi lên, sự nhô lên Emergement des montagnes...
  • Emmagasinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập kho; thuế nhập kho 1.2 (nghĩa bóng) sự tích, sự tích giữ Danh từ giống đực...
  • Emmagasinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập kho; thuế nhập kho 1.2 (nghĩa bóng) sự tích, sự tích giữ Danh từ giống đực...
  • Emmagasiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhập kho 1.2 (nghĩa bóng) tích, tích giữ Ngoại động từ Nhập kho (nghĩa bóng) tích, tích giữ
  • Emmaigrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho gầy đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho gầy đi
  • Emmaillotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn tã; cách quấn tã Danh từ giống đực Sự quấn tã; cách quấn tã Emmaillotement...
  • Emmailloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn tã 1.2 (nghĩa rộng) quấn kín 1.3 Phản nghĩa démailloter Ngoại động từ Quấn tã Emmailloter...
  • Emmanchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra cán Danh từ giống đực Sự tra cán
  • Emmanchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra cán; cách tra cán 1.2 (kỹ thuật) sự tra chặt vào Danh từ giống đực Sự tra cán;...
  • Emmancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cán 1.2 (kỹ thuật) tra chặt vào 1.3 (nghĩa bóng) khởi sự, bắt đầu 1.4 Phản nghĩa Débo†ter,...
  • Emmanchure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ khoét nách (để tra tay áo) Danh từ giống cái Chỗ khoét nách (để tra tay áo)
  • Emmarchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách bố trí bậc thang 1.2 Chiều ngang thang gác 1.3 Khấc bậc thang Danh từ giống đực Cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top