Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emballer

Mục lục

Ngoại động từ

Đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng
(thân mật) xếp lên xe, chở đi
(thông tục) tống giam, bỏ tù
(thông tục) mắng mỏ
(thân mật) làm cho thích thú, làm cho khoái chí

Xem thêm các từ khác

  • Emballeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng hàng, người bọc hàng, công nhân bao bì 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đánh lừa, kẻ nói phượu...
  • Emballeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng hàng, người bọc hàng, công nhân bao bì 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đánh lừa, kẻ nói phượu...
  • Emballoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng kiện (hàng) Ngoại động từ Đóng kiện (hàng)
  • Embarbouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi nhem nhuốc 1.2 (thân mật) làm lạc ý nghĩ, làm cho lúng túng Ngoại động từ Bôi nhem nhuốc...
  • Embarcadère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bến tàu thủy 1.2 (đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) sân ga 2 Phản nghĩa 2.1 Débarcadère Danh...
  • Embarcation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền con, xuồng Danh từ giống cái Thuyền con, xuồng Mettre les embarcations à la mer thả xuồng...
  • Embarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lái chệch, lái lệch hướng Ngoại động từ Lái chệch, lái lệch hướng
  • Embardée

    Danh từ giống cái Sự lái lệch, sự lệch hướng (xe, tàu)
  • Embargo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lệnh cấm (tàu) rời bến; sự cấm vận 1.2 Lệnh cấm lưu hành, lệnh tịch thu Danh từ giống...
  • Embarquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đáp tàu, sự xuống thuyền 1.2 Sự đăng ký ( thủy thủ, hành khách) vào sổ tàu 1.3...
  • Embarquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp lên tàu, xếp lên thuyền 1.2 (nghĩa rộng) xếp lên toa (xe lửa) 1.3 (nghĩa bóng) dấn vào,...
  • Embarras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúng túng, sự bối rối 1.2 Sự cùng quẫn, sự túng thiếu 1.3 Sự trở ngại 1.4 ( số...
  • Embarrassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, vướng 1.2 Rắc rối, khó xử, làm lúng túng 1.3 Phản nghĩa Agréable, facile. Tính từ Cồng...
  • Embarrassante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, vướng 1.2 Rắc rối, khó xử, làm lúng túng 1.3 Phản nghĩa Agréable, facile. Tính từ Cồng...
  • Embarrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vướng, làm tắc, làm nghẽn 1.2 Làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ 1.3 Làm (cho) rắc rối...
  • Embarrassé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lúng túng, bối rối 2 Phản nghĩa 2.1 Libre aisé naturel [[]] Tính từ Lúng túng, bối rối Air embarrassé...
  • Embarrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thọc đòn xuống dưới mà bẩy lên Nội động từ Thọc đòn xuống dưới mà bẩy lên
  • Embarrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết thương (do) vấp vào then chuồng 1.2 (xây dựng) sự trét nóc (nhà) 1.3 (y học)...
  • Embase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) nền đỡ Danh từ giống cái (kỹ thuật) nền đỡ
  • Embasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) chân tường Danh từ giống đực (xây dựng) chân tường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top