Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embastiller

Mục lục

Ngoại động từ

(đùa cợt) tống ngục, bỏ tù
(từ cũ, nghĩa cũ) xây lầu pháo đài xung quanh

Xem thêm các từ khác

  • Embastionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây pháo đài bao quanh Danh từ giống đực Sự xây pháo đài bao quanh
  • Embastionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây pháo đài xung quanh Ngoại động từ Xây pháo đài xung quanh
  • Embatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực embattage embattage
  • Embatre

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ embattre embattre
  • Embattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắp vành sắt (vào bánh xe) Danh từ giống đực Sự lắp vành sắt (vào bánh xe)
  • Embatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lắp vành bánh Danh từ giống đực Thợ lắp vành bánh
  • Embattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đắp vành sắt (vào bánh xe) Ngoại động từ Đắp vành sắt (vào bánh xe)
  • Embauchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tuyển dụng (công nhân) Danh từ giống đực Sự tuyển dụng (công nhân)
  • Embauche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng tuyển dụng Danh từ giống cái Khả năng tuyển dụng Il n\'y a pas d\'embauche sur le...
  • Embaucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuyển dụng, thuê (công nhân) 1.2 (thân mật) dụ, kéo 1.3 Danh từ 1.4 Người tuyển dụng công...
  • Embauchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cốt giày, cái phom giày Danh từ giống đực Cái cốt giày, cái phom giày
  • Embaumement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp xác Danh từ giống đực Sự ướp xác
  • Embaumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hương thơm 1.2 Ướp xác 1.3 (nghĩa bóng) giữ lâu dài 2 Nội động từ 2.1 Tỏa hương thơm...
  • Embaumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ ướp xác Danh từ giống đực Thợ ướp xác
  • Embecquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi (gà vịt) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mớm mồi (cho chim) Ngoại động từ Nhồi (gà vịt) (từ...
  • Embellie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ quang trời (trong lúc thời tiết xấu) 1.2 (hàng hải) lúc lặng gió; lúc lặng sóng Danh...
  • Embellir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đẹp ra 1.2 (nghĩa bóng) tô điểm; tô vẽ 2 Nội động từ 2.1 Đẹp ra 2.2 Phản nghĩa...
  • Embellissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đẹp 1.2 (nghĩa bóng) sự tô điểm, sự tô vẽ 1.3 Phản nghĩa Enlaidissement Danh từ...
  • Emberlificoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho lúng túng 1.2 (nghĩa bóng) cho vào bẫy, đánh lừa Ngoại động từ (thân mật)...
  • Emberlificoteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ gây lúng túng (cho kẻ khác) 1.2 (thân mật) kẻ đánh lừa Danh từ (thân mật) kẻ gây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top