- Từ điển Pháp - Việt
Embattage
|
Danh từ giống đực
Sự lắp vành sắt (vào bánh xe)
Xem thêm các từ khác
-
Embatteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lắp vành bánh Danh từ giống đực Thợ lắp vành bánh -
Embattre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đắp vành sắt (vào bánh xe) Ngoại động từ Đắp vành sắt (vào bánh xe) -
Embauchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tuyển dụng (công nhân) Danh từ giống đực Sự tuyển dụng (công nhân) -
Embauche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng tuyển dụng Danh từ giống cái Khả năng tuyển dụng Il n\'y a pas d\'embauche sur le... -
Embaucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuyển dụng, thuê (công nhân) 1.2 (thân mật) dụ, kéo 1.3 Danh từ 1.4 Người tuyển dụng công... -
Embauchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cốt giày, cái phom giày Danh từ giống đực Cái cốt giày, cái phom giày -
Embaumement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp xác Danh từ giống đực Sự ướp xác -
Embaumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hương thơm 1.2 Ướp xác 1.3 (nghĩa bóng) giữ lâu dài 2 Nội động từ 2.1 Tỏa hương thơm... -
Embaumeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ ướp xác Danh từ giống đực Thợ ướp xác -
Embecquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi (gà vịt) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mớm mồi (cho chim) Ngoại động từ Nhồi (gà vịt) (từ... -
Embellie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ quang trời (trong lúc thời tiết xấu) 1.2 (hàng hải) lúc lặng gió; lúc lặng sóng Danh... -
Embellir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đẹp ra 1.2 (nghĩa bóng) tô điểm; tô vẽ 2 Nội động từ 2.1 Đẹp ra 2.2 Phản nghĩa... -
Embellissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đẹp 1.2 (nghĩa bóng) sự tô điểm, sự tô vẽ 1.3 Phản nghĩa Enlaidissement Danh từ... -
Emberlificoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho lúng túng 1.2 (nghĩa bóng) cho vào bẫy, đánh lừa Ngoại động từ (thân mật)... -
Emberlificoteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ gây lúng túng (cho kẻ khác) 1.2 (thân mật) kẻ đánh lừa Danh từ (thân mật) kẻ gây... -
Emberlificoteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ gây lúng túng (cho kẻ khác) 1.2 (thân mật) kẻ đánh lừa Danh từ (thân mật) kẻ gây... -
Emberloquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ emberlificoter emberlificoter -
Emberlucoquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ emberlificoter emberlificoter -
Embesogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bận bịu Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bận bịu -
Embidonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ đầy bi đông Danh từ giống đực Sự đổ đầy bi đông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.