Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embaucher

Mục lục

Ngoại động từ

Tuyển dụng, thuê (công nhân)
(thân mật) dụ, kéo
Danh từ
Người tuyển dụng công nhân
Phản nghĩa Débaucher, licencier.

Xem thêm các từ khác

  • Embauchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cốt giày, cái phom giày Danh từ giống đực Cái cốt giày, cái phom giày
  • Embaumement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp xác Danh từ giống đực Sự ướp xác
  • Embaumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hương thơm 1.2 Ướp xác 1.3 (nghĩa bóng) giữ lâu dài 2 Nội động từ 2.1 Tỏa hương thơm...
  • Embaumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ ướp xác Danh từ giống đực Thợ ướp xác
  • Embecquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi (gà vịt) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mớm mồi (cho chim) Ngoại động từ Nhồi (gà vịt) (từ...
  • Embellie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ quang trời (trong lúc thời tiết xấu) 1.2 (hàng hải) lúc lặng gió; lúc lặng sóng Danh...
  • Embellir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đẹp ra 1.2 (nghĩa bóng) tô điểm; tô vẽ 2 Nội động từ 2.1 Đẹp ra 2.2 Phản nghĩa...
  • Embellissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đẹp 1.2 (nghĩa bóng) sự tô điểm, sự tô vẽ 1.3 Phản nghĩa Enlaidissement Danh từ...
  • Emberlificoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho lúng túng 1.2 (nghĩa bóng) cho vào bẫy, đánh lừa Ngoại động từ (thân mật)...
  • Emberlificoteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ gây lúng túng (cho kẻ khác) 1.2 (thân mật) kẻ đánh lừa Danh từ (thân mật) kẻ gây...
  • Emberlificoteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ gây lúng túng (cho kẻ khác) 1.2 (thân mật) kẻ đánh lừa Danh từ (thân mật) kẻ gây...
  • Emberloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ emberlificoter emberlificoter
  • Emberlucoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ emberlificoter emberlificoter
  • Embesogner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bận bịu Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bận bịu
  • Embidonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ đầy bi đông Danh từ giống đực Sự đổ đầy bi đông
  • Embidonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy bi đông, đóng vào bi đông Ngoại động từ Đổ đầy bi đông, đóng vào bi đông
  • Embidonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng (chất lỏng vào) bi đông Danh từ giống cái Máy đóng (chất lỏng vào) bi đông
  • Embiellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắp biên Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lắp biên
  • Emblavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gieo mạ (lúa mì) Danh từ giống đực Sự gieo mạ (lúa mì)
  • Emblave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruộng mạ, sướng mạ (lúa mì) Danh từ giống cái Ruộng mạ, sướng mạ (lúa mì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top