Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emboîtage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đóng hộp, sự cho vào hộp
Emboîtage de bonbons
sự đóng hộp kẹo
Hộp, bao
Bìa phù (của loại sách xuất bản đẹp)

Xem thêm các từ khác

  • Emboîtement

    Danh từ giống đực Sự lồng vào nhau
  • Emboîter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng vào, khớp vào 1.2 Khít vào 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam 1.4 Bọc bìa phụ...
  • Emboîture

    Danh từ giống cái Chỗ lồng vào nhau, chỗ khớp vào nhau Cách lồng vào nhau, cách khớp vào nhau
  • Embranchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân cành, sự phân nhánh 1.2 (đường sắt) đường nhánh 1.3 Ngã ba, ngã tư 1.4 (sinh vật...
  • Embrancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối vào, mắc vào Ngoại động từ Nối vào, mắc vào Embrancher une voie secondaire à la ligne principale...
  • Embraquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo căng (dây) Ngoại động từ (hàng hải) kéo căng (dây)
  • Embrasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự chiếu sáng rực; sự sáng rực 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đám cháy lớn Danh từ...
  • Embraser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chiếu sáng rực 1.2 (văn học) nung đốt, làm nóng rực 1.3 (nghĩa bóng) kích động,...
  • Embrassade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái ôm hôn Danh từ giống cái Cái ôm hôn
  • Embrassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ôm Tính từ (thực vật học) ôm Pétioles embrassants cánh hoa ôm
  • Embrassante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ôm Tính từ (thực vật học) ôm Pétioles embrassants cánh hoa ôm
  • Embrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải vén màn Danh từ giống cái Dải vén màn
  • Embrassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ôm hôn Danh từ giống đực (văn học) sự ôm hôn
  • Embrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ôm hôn; hôn 1.2 Vây quanh, vây bọc 1.3 Bao gồm 1.4 Chọn lựa, theo 1.5 Bao quát Ngoại động từ...
  • Embrasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích hôn 1.2 Tính từ 1.3 Thích hôn Danh từ Người thích hôn Tính từ Thích hôn
  • Embrasseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích hôn 1.2 Tính từ 1.3 Thích hôn Danh từ Người thích hôn Tính từ Thích hôn
  • Embrasure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) lỗ cửa; khuôn cửa 1.2 Lỗ châu mai Danh từ giống cái (xây dựng) lỗ cửa; khuôn...
  • Embrayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự nối, sự mắc 1.2 (cơ học) bộ nối, bộ ly hợp 1.3 Phản nghĩa Débrayage Danh...
  • Embrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nối, mắc 1.2 (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy) 1.3 Phản nghĩa Ddébrayer...
  • Embrelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chằng đồ (trên xe) Danh từ giống đực Sự chằng đồ (trên xe)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top