- Từ điển Pháp - Việt
Embobeliner
|
Ngoại động từ
(thân mật) phỉnh phờ
(từ cũ, nghĩa cũ) mặc, khoác (quần áo)
Xem thêm các từ khác
-
Embobiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cuộn, quấn (chỉ) Ngoại động từ embobeliner 1 1 (từ hiếm, nghĩa... -
Embole
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực embolus embolus -
Embolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nghẽn mạch Danh từ giống cái (y học) sự nghẽn mạch -
Embolique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ embolie embolie -
Embolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành nghẽn mạch Danh từ giống cái Sự hình thành nghẽn mạch -
Embolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng nhuận (trong lịch Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) tháng nhuận (trong... -
Embolismique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) nhuận Tính từ (sử học) nhuận Mois embolismique tháng nhuận (trong lịch Hy Lạp và lịch Do... -
Embolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) embolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) embolit -
Embolus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vật nghẽn mạch Danh từ giống đực (y học) vật nghẽn mạch -
Embonpoint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạng thái đẫy, trạng thái mập 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự khỏe mạnh; vẻ khỏe mạnh... -
Emboquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi, vỗ béo (vật nuôi) Ngoại động từ Nhồi, vỗ béo (vật nuôi) -
Embossage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự néo im tàu (cho nằm theo một phương nhất định, thường bằng cách thả... -
Embosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) néo im (tàu) Ngoại động từ (hàng hải) néo im (tàu) -
Embossure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo im tàu Danh từ giống cái (hàng hải) dây néo im tàu -
Embotteler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc thành bó, bó Ngoại động từ Buộc thành bó, bó Embotteler le foin bó cỏ khô -
Embouchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) sự vạch mõm (để khám lưới, răng súc vật) Danh từ giống đực (thú y học)... -
Embouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăn thả vỗ béo Danh từ giống cái Sự chăn thả vỗ béo pré d\'embouche ) -
Emboucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngậm vào miệng (kèn, để thổi) 1.2 Đặt hàm thiếc (cho ngựa) Ngoại động từ Ngậm vào miệng... -
Embouchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) mỏ kèn Danh từ giống đực (âm nhạc) mỏ kèn embauchoir embauchoir -
Embouchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa sông 1.2 Miệng (kèn, núi lửa...) 1.3 Hàm thiếc (ngựa); chỗ miệng ngậm hàm thiếc Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.