- Từ điển Pháp - Việt
Embouchage
|
Danh từ giống đực
(thú y học) sự vạch mõm (để khám lưới, răng súc vật)
Xem thêm các từ khác
-
Embouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăn thả vỗ béo Danh từ giống cái Sự chăn thả vỗ béo pré d\'embouche ) -
Emboucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngậm vào miệng (kèn, để thổi) 1.2 Đặt hàm thiếc (cho ngựa) Ngoại động từ Ngậm vào miệng... -
Embouchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) mỏ kèn Danh từ giống đực (âm nhạc) mỏ kèn embauchoir embauchoir -
Embouchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa sông 1.2 Miệng (kèn, núi lửa...) 1.3 Hàm thiếc (ngựa); chỗ miệng ngậm hàm thiếc Danh... -
Embouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trát bùn Ngoại động từ (xây dựng) trát bùn Embouer le mur trát bùn lên tường -
Embouquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cửa (sông đào, lạch, eo biển hẹp) Danh từ giống đực (hàng hải) cửa (sông... -
Embouquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) vào một lạch hẹp, vào một eo biển hẹp 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng hải) vào (một... -
Embourber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sa vũng bùn 1.2 (nghĩa bóng) làm sa lầy, làm ngập (nợ nần...) 1.3 Phản nghĩa Débourber, désembourber... -
Embourgeoisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tư sản hóa, sự trưởng giả hóa Danh từ giống đực Sự tư sản hóa, sự trưởng... -
Embourgeoiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) tầm thường hóa 1.2 Phản nghĩa Désembourgeoiser, débourgeoisé Ngoại động từ (văn... -
Embourrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhồi (ghế, nệm...) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Embourrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhồi (ghế, nệm...) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Embourrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhồi (ghế, nệm...) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhồi... -
Embourrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bọc lông nhồi, vải lót bọc (ở nệm nhồi) Danh từ giống cái Vải bọc lông nhồi,... -
Embourser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho (tiền) vào ví; để dành (tiền) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa... -
Embout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu bịt (cán, ô, gậy) 1.2 Đầu cắm kim Danh từ giống đực Đầu bịt (cán, ô, gậy)... -
Embouteillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc nghẽn 1.2 (hàng hải) sự bít cửa cảng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đóng chai Danh... -
Embouteiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc nghẽn 1.2 Bít cửa cảng mà giữ (tàu) lại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng chai Ngoại động... -
Embouteilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng chai Danh từ Người đóng chai -
Embouteilleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng chai Danh từ Người đóng chai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.