- Từ điển Pháp - Việt
Embourrement
|
Danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhồi (ghế, nệm...)
Xem thêm các từ khác
-
Embourrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhồi (ghế, nệm...) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhồi... -
Embourrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bọc lông nhồi, vải lót bọc (ở nệm nhồi) Danh từ giống cái Vải bọc lông nhồi,... -
Embourser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho (tiền) vào ví; để dành (tiền) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa... -
Embout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu bịt (cán, ô, gậy) 1.2 Đầu cắm kim Danh từ giống đực Đầu bịt (cán, ô, gậy)... -
Embouteillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc nghẽn 1.2 (hàng hải) sự bít cửa cảng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đóng chai Danh... -
Embouteiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc nghẽn 1.2 Bít cửa cảng mà giữ (tàu) lại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng chai Ngoại động... -
Embouteilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng chai Danh từ Người đóng chai -
Embouteilleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng chai Danh từ Người đóng chai -
Embouti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật giọt mỏng 1.2 Miếng da đệm (ở máy ép, máy bơm...) Danh từ giống đực Vật giọt... -
Emboutir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rập; giọt 1.2 Va móp đi 1.3 (xây dựng) xây thêm phần chắn bằng kim loại vào Ngoại... -
Emboutissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) có thể rập được, có thể giọt được (kim loại) Tính từ (kỹ thuật) có thể rập... -
Emboutissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rập; sự giọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rập; sự giọt -
Emboutisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ rập; thợ giọt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy rập; máy giọt Danh từ (kỹ... -
Emboutisseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ rập; thợ giọt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy rập; máy giọt Danh từ (kỹ... -
Emboutissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa giọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa giọt -
Emboîtage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng hộp, sự cho vào hộp 1.2 Hộp, bao 1.3 Bìa phù (của loại sách xuất bản đẹp)... -
Emboîtement
Danh từ giống đực Sự lồng vào nhau -
Emboîter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng vào, khớp vào 1.2 Khít vào 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam 1.4 Bọc bìa phụ... -
Emboîture
Danh từ giống cái Chỗ lồng vào nhau, chỗ khớp vào nhau Cách lồng vào nhau, cách khớp vào nhau -
Embranchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân cành, sự phân nhánh 1.2 (đường sắt) đường nhánh 1.3 Ngã ba, ngã tư 1.4 (sinh vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.