Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embraser

Mục lục

Ngoại động từ

(văn học) chiếu sáng rực
(văn học) nung đốt, làm nóng rực
(nghĩa bóng) kích động, làm cho háo hức
(từ cũ, nghĩa cũ) đốt cháy
Phản nghĩa Eteindre, Apaiser, refroidir

Xem thêm các từ khác

  • Embrassade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái ôm hôn Danh từ giống cái Cái ôm hôn
  • Embrassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ôm Tính từ (thực vật học) ôm Pétioles embrassants cánh hoa ôm
  • Embrassante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ôm Tính từ (thực vật học) ôm Pétioles embrassants cánh hoa ôm
  • Embrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải vén màn Danh từ giống cái Dải vén màn
  • Embrassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ôm hôn Danh từ giống đực (văn học) sự ôm hôn
  • Embrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ôm hôn; hôn 1.2 Vây quanh, vây bọc 1.3 Bao gồm 1.4 Chọn lựa, theo 1.5 Bao quát Ngoại động từ...
  • Embrasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích hôn 1.2 Tính từ 1.3 Thích hôn Danh từ Người thích hôn Tính từ Thích hôn
  • Embrasseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích hôn 1.2 Tính từ 1.3 Thích hôn Danh từ Người thích hôn Tính từ Thích hôn
  • Embrasure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) lỗ cửa; khuôn cửa 1.2 Lỗ châu mai Danh từ giống cái (xây dựng) lỗ cửa; khuôn...
  • Embrayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự nối, sự mắc 1.2 (cơ học) bộ nối, bộ ly hợp 1.3 Phản nghĩa Débrayage Danh...
  • Embrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nối, mắc 1.2 (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy) 1.3 Phản nghĩa Ddébrayer...
  • Embrelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chằng đồ (trên xe) Danh từ giống đực Sự chằng đồ (trên xe)
  • Embreler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chằng (đồ trên xe) Ngoại động từ Chằng (đồ trên xe)
  • Embrener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vấy cứt Ngoại động từ (thông tục) vấy cứt
  • Embrever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ) Ngoại động từ Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ)
  • Embrigadement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lập thành lữ đoàn Danh từ giống đực...
  • Embrigader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) họp (nhiều trung đoàn) thành lữ đoàn; đưa (ai) vào...
  • Embringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lôi kéo vào Ngoại động từ (thân mật) lôi kéo vào Se laisser embringuer dans une affaire...
  • Embrocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rưới thuốc 1.2 (y học) thuốc rưới (để xoa bóp...) Danh từ giống cái (y học)...
  • Embrochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xiên (thịt) Danh từ giống đực Sự xiên (thịt) Embrochement d\'un poulet sự xiên con gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top