Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embrassement

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) sự ôm hôn

Xem thêm các từ khác

  • Embrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ôm hôn; hôn 1.2 Vây quanh, vây bọc 1.3 Bao gồm 1.4 Chọn lựa, theo 1.5 Bao quát Ngoại động từ...
  • Embrasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích hôn 1.2 Tính từ 1.3 Thích hôn Danh từ Người thích hôn Tính từ Thích hôn
  • Embrasseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích hôn 1.2 Tính từ 1.3 Thích hôn Danh từ Người thích hôn Tính từ Thích hôn
  • Embrasure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) lỗ cửa; khuôn cửa 1.2 Lỗ châu mai Danh từ giống cái (xây dựng) lỗ cửa; khuôn...
  • Embrayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự nối, sự mắc 1.2 (cơ học) bộ nối, bộ ly hợp 1.3 Phản nghĩa Débrayage Danh...
  • Embrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nối, mắc 1.2 (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy) 1.3 Phản nghĩa Ddébrayer...
  • Embrelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chằng đồ (trên xe) Danh từ giống đực Sự chằng đồ (trên xe)
  • Embreler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chằng (đồ trên xe) Ngoại động từ Chằng (đồ trên xe)
  • Embrener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vấy cứt Ngoại động từ (thông tục) vấy cứt
  • Embrever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ) Ngoại động từ Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ)
  • Embrigadement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lập thành lữ đoàn Danh từ giống đực...
  • Embrigader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) họp (nhiều trung đoàn) thành lữ đoàn; đưa (ai) vào...
  • Embringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lôi kéo vào Ngoại động từ (thân mật) lôi kéo vào Se laisser embringuer dans une affaire...
  • Embrocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rưới thuốc 1.2 (y học) thuốc rưới (để xoa bóp...) Danh từ giống cái (y học)...
  • Embrochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xiên (thịt) Danh từ giống đực Sự xiên (thịt) Embrochement d\'un poulet sự xiên con gà
  • Embrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xiên (thịt, để quay hoặc nướng) 1.2 (thân mật) đâm suốt 1.3 Phản nghĩa Débrocher Ngoại động...
  • Embroncher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (ngói) úp lên nhau Ngoại động từ Xếp (ngói) úp lên nhau
  • Embrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mớ rối ren, mới hỗn độn Danh từ giống đực (thân mật) mớ rối ren, mới...
  • Embrouillamini

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mớ bòng bong Danh từ giống đực (thân mật) mớ bòng bong
  • Embrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) ngón làm rối trí, ngón bịp Danh từ giống cái (thông tục) ngón làm rối trí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top