- Từ điển Pháp - Việt
Embrasure
|
Danh từ giống cái
(xây dựng) lỗ cửa; khuôn cửa
Lỗ châu mai
Xem thêm các từ khác
-
Embrayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự nối, sự mắc 1.2 (cơ học) bộ nối, bộ ly hợp 1.3 Phản nghĩa Débrayage Danh... -
Embrayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nối, mắc 1.2 (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy) 1.3 Phản nghĩa Ddébrayer... -
Embrelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chằng đồ (trên xe) Danh từ giống đực Sự chằng đồ (trên xe) -
Embreler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chằng (đồ trên xe) Ngoại động từ Chằng (đồ trên xe) -
Embrener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vấy cứt Ngoại động từ (thông tục) vấy cứt -
Embrever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ) Ngoại động từ Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ) -
Embrigadement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lập thành lữ đoàn Danh từ giống đực... -
Embrigader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) họp (nhiều trung đoàn) thành lữ đoàn; đưa (ai) vào... -
Embringuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lôi kéo vào Ngoại động từ (thân mật) lôi kéo vào Se laisser embringuer dans une affaire... -
Embrocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rưới thuốc 1.2 (y học) thuốc rưới (để xoa bóp...) Danh từ giống cái (y học)... -
Embrochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xiên (thịt) Danh từ giống đực Sự xiên (thịt) Embrochement d\'un poulet sự xiên con gà -
Embrocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xiên (thịt, để quay hoặc nướng) 1.2 (thân mật) đâm suốt 1.3 Phản nghĩa Débrocher Ngoại động... -
Embroncher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (ngói) úp lên nhau Ngoại động từ Xếp (ngói) úp lên nhau -
Embrouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mớ rối ren, mới hỗn độn Danh từ giống đực (thân mật) mớ rối ren, mới... -
Embrouillamini
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mớ bòng bong Danh từ giống đực (thân mật) mớ bòng bong -
Embrouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) ngón làm rối trí, ngón bịp Danh từ giống cái (thông tục) ngón làm rối trí,... -
Embrouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rối ren, sự hỗn độn Danh từ giống đực Sự rối ren, sự hỗn độn -
Embrouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối 1.2 Phản nghĩa Débrouiller; démêler, éclairer Ngoại động từ Làm rối Embrouiller du fil... -
Embroussaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám bụi rậm, đám rậm rạp Danh từ giống đực Đám bụi rậm, đám rậm rạp -
Embroussailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy bụi rậm 1.2 Phản nghĩa Débroussailler Ngoại động từ Phủ đầy bụi rậm Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.