Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embrayage

Mục lục

Danh từ giống đực

(cơ học) sự nối, sự mắc
(cơ học) bộ nối, bộ ly hợp
Phản nghĩa Débrayage

Xem thêm các từ khác

  • Embrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nối, mắc 1.2 (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy) 1.3 Phản nghĩa Ddébrayer...
  • Embrelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chằng đồ (trên xe) Danh từ giống đực Sự chằng đồ (trên xe)
  • Embreler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chằng (đồ trên xe) Ngoại động từ Chằng (đồ trên xe)
  • Embrener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vấy cứt Ngoại động từ (thông tục) vấy cứt
  • Embrever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ) Ngoại động từ Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ)
  • Embrigadement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lập thành lữ đoàn Danh từ giống đực...
  • Embrigader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) họp (nhiều trung đoàn) thành lữ đoàn; đưa (ai) vào...
  • Embringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lôi kéo vào Ngoại động từ (thân mật) lôi kéo vào Se laisser embringuer dans une affaire...
  • Embrocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rưới thuốc 1.2 (y học) thuốc rưới (để xoa bóp...) Danh từ giống cái (y học)...
  • Embrochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xiên (thịt) Danh từ giống đực Sự xiên (thịt) Embrochement d\'un poulet sự xiên con gà
  • Embrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xiên (thịt, để quay hoặc nướng) 1.2 (thân mật) đâm suốt 1.3 Phản nghĩa Débrocher Ngoại động...
  • Embroncher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (ngói) úp lên nhau Ngoại động từ Xếp (ngói) úp lên nhau
  • Embrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mớ rối ren, mới hỗn độn Danh từ giống đực (thân mật) mớ rối ren, mới...
  • Embrouillamini

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mớ bòng bong Danh từ giống đực (thân mật) mớ bòng bong
  • Embrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) ngón làm rối trí, ngón bịp Danh từ giống cái (thông tục) ngón làm rối trí,...
  • Embrouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rối ren, sự hỗn độn Danh từ giống đực Sự rối ren, sự hỗn độn
  • Embrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối 1.2 Phản nghĩa Débrouiller; démêler, éclairer Ngoại động từ Làm rối Embrouiller du fil...
  • Embroussaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám bụi rậm, đám rậm rạp Danh từ giống đực Đám bụi rậm, đám rậm rạp
  • Embroussailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy bụi rậm 1.2 Phản nghĩa Débroussailler Ngoại động từ Phủ đầy bụi rậm Phản...
  • Embroussaillé

    Tính từ Có nhiều bụi rậm, rậm rạp (nghĩa bóng) rối bù, rối rắm Cheveux embroussaillés tóc rối bù Un roman embroussaillé một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top