- Từ điển Pháp - Việt
Embreler
Xem thêm các từ khác
-
Embrener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vấy cứt Ngoại động từ (thông tục) vấy cứt -
Embrever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ) Ngoại động từ Ghép mộng xiên (hai thanh gỗ) -
Embrigadement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lập thành lữ đoàn Danh từ giống đực... -
Embrigader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào đội ngũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) họp (nhiều trung đoàn) thành lữ đoàn; đưa (ai) vào... -
Embringuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lôi kéo vào Ngoại động từ (thân mật) lôi kéo vào Se laisser embringuer dans une affaire... -
Embrocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rưới thuốc 1.2 (y học) thuốc rưới (để xoa bóp...) Danh từ giống cái (y học)... -
Embrochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xiên (thịt) Danh từ giống đực Sự xiên (thịt) Embrochement d\'un poulet sự xiên con gà -
Embrocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xiên (thịt, để quay hoặc nướng) 1.2 (thân mật) đâm suốt 1.3 Phản nghĩa Débrocher Ngoại động... -
Embroncher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (ngói) úp lên nhau Ngoại động từ Xếp (ngói) úp lên nhau -
Embrouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mớ rối ren, mới hỗn độn Danh từ giống đực (thân mật) mớ rối ren, mới... -
Embrouillamini
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mớ bòng bong Danh từ giống đực (thân mật) mớ bòng bong -
Embrouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) ngón làm rối trí, ngón bịp Danh từ giống cái (thông tục) ngón làm rối trí,... -
Embrouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rối ren, sự hỗn độn Danh từ giống đực Sự rối ren, sự hỗn độn -
Embrouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối 1.2 Phản nghĩa Débrouiller; démêler, éclairer Ngoại động từ Làm rối Embrouiller du fil... -
Embroussaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám bụi rậm, đám rậm rạp Danh từ giống đực Đám bụi rậm, đám rậm rạp -
Embroussailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy bụi rậm 1.2 Phản nghĩa Débroussailler Ngoại động từ Phủ đầy bụi rậm Phản... -
Embroussaillé
Tính từ Có nhiều bụi rậm, rậm rạp (nghĩa bóng) rối bù, rối rắm Cheveux embroussaillés tóc rối bù Un roman embroussaillé một... -
Embrumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ sương mù, mù sương 1.2 (nghĩa bóng) làm cho tối sầm lại Ngoại động từ Phủ sương... -
Embrun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) đám bụi nước (do sóng bắn lên) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trời... -
Embrunir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu nâu; làm sẫm lại Ngoại động từ Nhuộm màu nâu; làm sẫm lại embrumer 2 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.