Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embryotomie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) thủ thuật cắt thai

Xem thêm các từ khác

  • Embryotomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ embryotomie embryotomie
  • Embryotrophe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất dưỡng thai Danh từ giống đực (y học) chất dưỡng thai
  • Embryotrophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưỡng thai Tính từ Dưỡng thai
  • Embrèvement

    Danh từ giống đực Mộng xiên (ghép đồ gỗ)
  • Embu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xỉn màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu xỉn Tính từ Xỉn màu Tableau embu bức tranh xỉn màu Danh từ...
  • Embue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xỉn màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu xỉn Tính từ Xỉn màu Tableau embu bức tranh xỉn màu Danh từ...
  • Embuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy giọt hơi nước đọng lại 1.2 Làm nhòa Ngoại động từ Phủ đầy giọt hơi nước...
  • Embuscade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục kích 1.2 Chỗ phục kích; quân phục kích Danh từ giống cái Sự phục kích Chỗ phục...
  • Embusquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bố trí phục kích 1.2 (quân sự) cho ở một đơn vị xa tuyến lửa, cho ở một vị trí không...
  • Embusqué

    Danh từ giống đực Lính được ở đơn vị xa tuyến lửa
  • Embut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vực Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vực
  • Embuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự co ngót sợi dọc Danh từ giống đực (ngành dệt) sự co ngót sợi dọc
  • Embâcle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đám băng tắc 1.2 Sự tắc lòng sông 2 Phản nghĩa 2.1 Débâcle [[]] Danh từ giống đực đám...
  • Embéguiner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đội mũ trùm cho (ai) (từ cũ, nghĩa cũ) nhồi sọ Embéguiner quelqu\'un d\'une idée nhồi sọ...
  • Embêtant

    Tính từ (thân mật) quấy rầy; làm cho bực mình, rầy rà
  • Embêtement

    Danh từ giống đực (thân mật) điều bực mình, điều rầy rà
  • Embêter

    Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình, làm rầy rà
  • Embûche

    Danh từ giống cái (thường số nhiều) Khó khăn, trắc trở Sujet plein d\'embûches đề tài đầy khó khăn (từ cũ, nghĩa cũ) bẫy,...
  • Embûcher

    Ngoại động từ (lâm nghiệp) bắt đầu đốn Embûcher un bois bắt đầu đốn rừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top