Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embryotrophique

Mục lục

Tính từ

Dưỡng thai

Xem thêm các từ khác

  • Embrèvement

    Danh từ giống đực Mộng xiên (ghép đồ gỗ)
  • Embu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xỉn màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu xỉn Tính từ Xỉn màu Tableau embu bức tranh xỉn màu Danh từ...
  • Embue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xỉn màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu xỉn Tính từ Xỉn màu Tableau embu bức tranh xỉn màu Danh từ...
  • Embuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy giọt hơi nước đọng lại 1.2 Làm nhòa Ngoại động từ Phủ đầy giọt hơi nước...
  • Embuscade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục kích 1.2 Chỗ phục kích; quân phục kích Danh từ giống cái Sự phục kích Chỗ phục...
  • Embusquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bố trí phục kích 1.2 (quân sự) cho ở một đơn vị xa tuyến lửa, cho ở một vị trí không...
  • Embusqué

    Danh từ giống đực Lính được ở đơn vị xa tuyến lửa
  • Embut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vực Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vực
  • Embuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự co ngót sợi dọc Danh từ giống đực (ngành dệt) sự co ngót sợi dọc
  • Embâcle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đám băng tắc 1.2 Sự tắc lòng sông 2 Phản nghĩa 2.1 Débâcle [[]] Danh từ giống đực đám...
  • Embéguiner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đội mũ trùm cho (ai) (từ cũ, nghĩa cũ) nhồi sọ Embéguiner quelqu\'un d\'une idée nhồi sọ...
  • Embêtant

    Tính từ (thân mật) quấy rầy; làm cho bực mình, rầy rà
  • Embêtement

    Danh từ giống đực (thân mật) điều bực mình, điều rầy rà
  • Embêter

    Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình, làm rầy rà
  • Embûche

    Danh từ giống cái (thường số nhiều) Khó khăn, trắc trở Sujet plein d\'embûches đề tài đầy khó khăn (từ cũ, nghĩa cũ) bẫy,...
  • Embûcher

    Ngoại động từ (lâm nghiệp) bắt đầu đốn Embûcher un bois bắt đầu đốn rừng
  • Emergement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi lên, sự nhô lên Danh từ giống đực Sự nổi lên, sự nhô lên Emergement des montagnes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top