Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embusqué

Danh từ giống đực

Lính được ở đơn vị xa tuyến lửa

Xem thêm các từ khác

  • Embut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vực Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vực
  • Embuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự co ngót sợi dọc Danh từ giống đực (ngành dệt) sự co ngót sợi dọc
  • Embâcle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đám băng tắc 1.2 Sự tắc lòng sông 2 Phản nghĩa 2.1 Débâcle [[]] Danh từ giống đực đám...
  • Embéguiner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đội mũ trùm cho (ai) (từ cũ, nghĩa cũ) nhồi sọ Embéguiner quelqu\'un d\'une idée nhồi sọ...
  • Embêtant

    Tính từ (thân mật) quấy rầy; làm cho bực mình, rầy rà
  • Embêtement

    Danh từ giống đực (thân mật) điều bực mình, điều rầy rà
  • Embêter

    Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình, làm rầy rà
  • Embûche

    Danh từ giống cái (thường số nhiều) Khó khăn, trắc trở Sujet plein d\'embûches đề tài đầy khó khăn (từ cũ, nghĩa cũ) bẫy,...
  • Embûcher

    Ngoại động từ (lâm nghiệp) bắt đầu đốn Embûcher un bois bắt đầu đốn rừng
  • Emergement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi lên, sự nhô lên Danh từ giống đực Sự nổi lên, sự nhô lên Emergement des montagnes...
  • Emmagasinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập kho; thuế nhập kho 1.2 (nghĩa bóng) sự tích, sự tích giữ Danh từ giống đực...
  • Emmagasinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập kho; thuế nhập kho 1.2 (nghĩa bóng) sự tích, sự tích giữ Danh từ giống đực...
  • Emmagasiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhập kho 1.2 (nghĩa bóng) tích, tích giữ Ngoại động từ Nhập kho (nghĩa bóng) tích, tích giữ
  • Emmaigrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho gầy đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho gầy đi
  • Emmaillotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn tã; cách quấn tã Danh từ giống đực Sự quấn tã; cách quấn tã Emmaillotement...
  • Emmailloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn tã 1.2 (nghĩa rộng) quấn kín 1.3 Phản nghĩa démailloter Ngoại động từ Quấn tã Emmailloter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top