- Từ điển Pháp - Việt
Emmaigrir
|
Ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho gầy đi
Xem thêm các từ khác
-
Emmaillotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn tã; cách quấn tã Danh từ giống đực Sự quấn tã; cách quấn tã Emmaillotement... -
Emmailloter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn tã 1.2 (nghĩa rộng) quấn kín 1.3 Phản nghĩa démailloter Ngoại động từ Quấn tã Emmailloter... -
Emmanchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra cán Danh từ giống đực Sự tra cán -
Emmanchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra cán; cách tra cán 1.2 (kỹ thuật) sự tra chặt vào Danh từ giống đực Sự tra cán;... -
Emmancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cán 1.2 (kỹ thuật) tra chặt vào 1.3 (nghĩa bóng) khởi sự, bắt đầu 1.4 Phản nghĩa Débo†ter,... -
Emmanchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ khoét nách (để tra tay áo) Danh từ giống cái Chỗ khoét nách (để tra tay áo) -
Emmarchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách bố trí bậc thang 1.2 Chiều ngang thang gác 1.3 Khấc bậc thang Danh từ giống đực Cách... -
Emmarger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết ở lề (trang giấy) Ngoại động từ Viết ở lề (trang giấy) -
Emme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mô đất đánh dấu (công trình xây dựng) Danh từ giống cái Mô đất đánh dấu (công trình... -
Emmener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn đi, dắt đến 1.2 Lấy (khách) 1.3 (thể dục thể thao; quân sự) dẫn lên 1.4 Phản nghĩa... -
Emmensite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Emmenxit (chất nổ) Danh từ giống cái Emmenxit (chất nổ) -
Emmenthal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát êmentan (sản ở E-men-tan, Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Pho mát êmentan (sản ở E-men-tan,... -
Emmerdant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) (làm) bực mình, rầy rà Tính từ (thô tục) (làm) bực mình, rầy rà -
Emmerdante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) (làm) bực mình, rầy rà Tính từ (thô tục) (làm) bực mình, rầy rà -
Emmerdement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) sự bực mình, sự rầy rà Danh từ giống đực (thô tục) sự bực mình, sự rầy... -
Emmerder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thô tục) làm bực mình 1.2 (thô tục) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vấy cứt Ngoại động từ... -
Emmerdeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thô tục) kẻ quấy rầy Danh từ (thô tục) kẻ quấy rầy -
Emmerdeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thô tục) kẻ quấy rầy Danh từ (thô tục) kẻ quấy rầy -
Emmeulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh đống Danh từ giống đực Sự đánh đống -
Emmeuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh đống Ngoại động từ Đánh đống Emmeuler de la paille đánh đống rơm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.