- Từ điển Pháp - Việt
Emme
|
Danh từ giống cái
Mô đất đánh dấu (công trình xây dựng)
Xem thêm các từ khác
-
Emmener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn đi, dắt đến 1.2 Lấy (khách) 1.3 (thể dục thể thao; quân sự) dẫn lên 1.4 Phản nghĩa... -
Emmensite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Emmenxit (chất nổ) Danh từ giống cái Emmenxit (chất nổ) -
Emmenthal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát êmentan (sản ở E-men-tan, Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Pho mát êmentan (sản ở E-men-tan,... -
Emmerdant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) (làm) bực mình, rầy rà Tính từ (thô tục) (làm) bực mình, rầy rà -
Emmerdante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) (làm) bực mình, rầy rà Tính từ (thô tục) (làm) bực mình, rầy rà -
Emmerdement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) sự bực mình, sự rầy rà Danh từ giống đực (thô tục) sự bực mình, sự rầy... -
Emmerder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thô tục) làm bực mình 1.2 (thô tục) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vấy cứt Ngoại động từ... -
Emmerdeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thô tục) kẻ quấy rầy Danh từ (thô tục) kẻ quấy rầy -
Emmerdeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thô tục) kẻ quấy rầy Danh từ (thô tục) kẻ quấy rầy -
Emmeulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh đống Danh từ giống đực Sự đánh đống -
Emmeuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh đống Ngoại động từ Đánh đống Emmeuler de la paille đánh đống rơm -
Emmi
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trong đám, giữa đám Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) trong đám, giữa đám La libellule... -
Emmiellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phết mật ong, sự trộn mật ong Danh từ giống đực (từ... -
Emmieller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết mật ong, trộn mật ong 1.2 (thông tục) quấy rầy, làm bực mình Ngoại động từ Phết... -
Emmitonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) bọc mềm, bọc êm Ngoại động từ (thân mật) bọc mềm, bọc êm -
Emmitoufler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) mặc ních cho (quần áo ấm) 1.2 (nghĩa bóng) che giấu, ngụy trang Ngoại động từ... -
Emmonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) emmonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) emmonit -
Emmotté
Tính từ (nông nghiệp) (được) lèn đất cục quanh rễ (khi chuyên chở) -
Emmouflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào lò múp (đồ gốm) Danh từ giống đực Sự xếp vào lò múp (đồ gốm) -
Emmouflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào lò múp (đồ gốm) Danh từ giống đực Sự xếp vào lò múp (đồ gốm)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.