- Từ điển Pháp - Việt
Emmiellement
|
Danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phết mật ong, sự trộn mật ong
Xem thêm các từ khác
-
Emmieller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết mật ong, trộn mật ong 1.2 (thông tục) quấy rầy, làm bực mình Ngoại động từ Phết... -
Emmitonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) bọc mềm, bọc êm Ngoại động từ (thân mật) bọc mềm, bọc êm -
Emmitoufler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) mặc ních cho (quần áo ấm) 1.2 (nghĩa bóng) che giấu, ngụy trang Ngoại động từ... -
Emmonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) emmonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) emmonit -
Emmotté
Tính từ (nông nghiệp) (được) lèn đất cục quanh rễ (khi chuyên chở) -
Emmouflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào lò múp (đồ gốm) Danh từ giống đực Sự xếp vào lò múp (đồ gốm) -
Emmouflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào lò múp (đồ gốm) Danh từ giống đực Sự xếp vào lò múp (đồ gốm) -
Emmoufler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp vào lò múp (đồ gốm) Ngoại động từ Xếp vào lò múp (đồ gốm) -
Emmouscailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm phiền, quấy rầy Ngoại động từ (thông tục) làm phiền, quấy rầy -
Emmurement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) sự bỏ tù chung thân Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) sự... -
Emmurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt vĩnh viễn vào (một nơi rồi xây tường bít kín không cho ra nữa) Ngoại động từ Nhốt... -
Emménagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dọn (đến) nhà (mới) 1.2 (hàng hải) kiểu chia phòng (trên tàu) 2 Phản nghĩa 2.1 Déménagement... -
Emménager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dọn (nhà) đến 2 Ngoại động từ 2.1 Chuyển đến nhà mới, đưa đến nhà mới 2.2 (hàng hải)... -
Emménagogue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 điều kinh 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc điều kinh Tính từ điều kinh Remède emménagogue thuốc điều... -
Emmétrer
Ngoại động từ (xây dựng) xếp để tiện đo Emmétrer des matériaux xếp vật liệu để tiện đo -
Emmétrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) chính thị (mắt) 2 Danh từ 2.1 (sinh vật học) người có mắt chính thị 3 Phản nghĩa... -
Emmétropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tình trạng mắt chính trị 2 Phản nghĩa 2.1 Amétropie Danh từ giống cái (sinh... -
Emmêlement
Danh từ giống đực Sự rối tung; sự rối bời Emmêlement des fils sợi rối tung -
Emmêler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối tung, làm rối bời 2 Phản nghĩa 2.1 Démêler Ngoại động từ Làm rối tung, làm rối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.