- Từ điển Pháp - Việt
Emmouscailler
|
Ngoại động từ
(thông tục) làm phiền, quấy rầy
Xem thêm các từ khác
-
Emmurement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) sự bỏ tù chung thân Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) sự... -
Emmurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt vĩnh viễn vào (một nơi rồi xây tường bít kín không cho ra nữa) Ngoại động từ Nhốt... -
Emménagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dọn (đến) nhà (mới) 1.2 (hàng hải) kiểu chia phòng (trên tàu) 2 Phản nghĩa 2.1 Déménagement... -
Emménager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dọn (nhà) đến 2 Ngoại động từ 2.1 Chuyển đến nhà mới, đưa đến nhà mới 2.2 (hàng hải)... -
Emménagogue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 điều kinh 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc điều kinh Tính từ điều kinh Remède emménagogue thuốc điều... -
Emmétrer
Ngoại động từ (xây dựng) xếp để tiện đo Emmétrer des matériaux xếp vật liệu để tiện đo -
Emmétrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) chính thị (mắt) 2 Danh từ 2.1 (sinh vật học) người có mắt chính thị 3 Phản nghĩa... -
Emmétropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tình trạng mắt chính trị 2 Phản nghĩa 2.1 Amétropie Danh từ giống cái (sinh... -
Emmêlement
Danh từ giống đực Sự rối tung; sự rối bời Emmêlement des fils sợi rối tung -
Emmêler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối tung, làm rối bời 2 Phản nghĩa 2.1 Démêler Ngoại động từ Làm rối tung, làm rối... -
Empaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi rơm Danh từ giống đực Sự nhồi rơm L\'\'empaillage des oiseaux sự nhồi rơm chim... -
Empaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rải rơm lót chuồng; dự trữ rơm lót chuồng Danh từ giống đực (nông... -
Empailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi rơm; bọc rơm, rải rơm 1.2 Phản nghĩa Dépailler Ngoại động từ Nhồi rơm; bọc rơm, rải... -
Empailleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nhồi (da cầm thú) 1.2 Thợ nhồi ghế Danh từ Thợ nhồi (da cầm thú) Thợ nhồi ghế -
Empailleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nhồi (da cầm thú) 1.2 Thợ nhồi ghế Danh từ Thợ nhồi (da cầm thú) Thợ nhồi ghế -
Empaillé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhồi rơm, bọc rơm 1.2 (thân mật) khờ; vụng 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người khờ, người vụng Tính... -
Empalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhục hình đóng cọc đít Danh từ giống đực (sử học) nhục hình đóng cọc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.