- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Empêtrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vướng chân 1.2 Làm cho vướng vào, làm cho vướng víu 2 Phản nghĩa 2.1 Débarrasser dégager... -
Empêtré
Tính từ Vướng víu; vụng về Avoir l\'air empêtré có vẻ vụng về -
En
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ nơi chốn) ở, trong, trên, sang... 1.2 (chỉ thời gian) trong, đến, về... 1.3 (chỉ trường hợp,... -
En-soi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật tự nó Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó -
En-tout-cas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dù Danh từ giống đực Cái dù -
En-tête
Danh từ giống đực Tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn) Papier à en-tête giấy có in tiêu đề -
En attendant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong khi chờ đợi, tạm thời Phó ngữ Trong khi chờ đợi, tạm thời en attendant de trong khi chờ đợi... -
En catimini
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) lén; kín đáo Phó ngữ (thân mật) lén; kín đáo Partir en catimini đi lén -
En contre-haut
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Phó ngữ (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Regarder en contre-haut nhìn lên trên -
En contrebas
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) dưới Phó ngữ (ở) dưới Chemin en contrebas con đường ở dưới -
En en-haut
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên Phó ngữ (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên -
En sous-palan
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thương nghiệp) giao sẵn sàng tại cảng (để chuyển ngay lên tàu) Phó ngữ (thương nghiệp) giao sẵn... -
En tapinois
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Lén lút, vụng trộm Phó ngữ Lén lút, vụng trộm Sortir en tapinois ra đi lén lút -
En valdrague
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (hàng hải) lộn xộn Phó ngữ (hàng hải) lộn xộn Tout est en valdrague sur le pont trên boong mọi thứ đều... -
En vrac
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không đóng bao, để rời 1.2 Bừa bãi, lổng chổng Phó ngữ Không đóng bao, để rời Marchandises éxpédiée... -
Encabanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt bủa (cho tằm làm kén) Danh từ giống đực Sự đặt bủa (cho tằm làm kén) -
Encabaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt bủa lên (nong tằm) Ngoại động từ Đặt bủa lên (nong tằm) -
Encablure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ sải cáp (khoảng 200 mét) Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ... -
Encadrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng khung; khung, cạp 1.2 (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường 1.3 Khung cán bộ (một đạo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.