Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empêcher

Mục lục

Ngoại động từ

Ngăn trở, cản trở, làm trắc trở
Empêcher un mariage
làm trắc trở một cuộc hôn nhân
(từ cũ, nghĩa cũ) làm ngượng nghịu, làm lúng túng
n'empêche que
tuy nhiên, không vì thế mà

Phản nghĩa

Favoriser permettre autoriser encourager laisser

Xem thêm các từ khác

  • Empêcheur

    Danh từ (thân mật) người cản trở empêcheur de danser en rond (thân mật) kẻ phá đám
  • Empêché

    Tính từ Bận, mắc bận (văn học) ngượng nghịu, lúng túng être empêché de sa personne (thân mật) ngượng nghịu, không biết...
  • Empêtrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vướng chân 1.2 Làm cho vướng vào, làm cho vướng víu 2 Phản nghĩa 2.1 Débarrasser dégager...
  • Empêtré

    Tính từ Vướng víu; vụng về Avoir l\'air empêtré có vẻ vụng về
  • En

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ nơi chốn) ở, trong, trên, sang... 1.2 (chỉ thời gian) trong, đến, về... 1.3 (chỉ trường hợp,...
  • En-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật tự nó Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó
  • En-tout-cas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dù Danh từ giống đực Cái dù
  • En-tête

    Danh từ giống đực Tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn) Papier à en-tête giấy có in tiêu đề
  • En attendant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong khi chờ đợi, tạm thời Phó ngữ Trong khi chờ đợi, tạm thời en attendant de trong khi chờ đợi...
  • En catimini

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) lén; kín đáo Phó ngữ (thân mật) lén; kín đáo Partir en catimini đi lén
  • En contre-haut

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Phó ngữ (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Regarder en contre-haut nhìn lên trên
  • En contrebas

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) dưới Phó ngữ (ở) dưới Chemin en contrebas con đường ở dưới
  • En en-haut

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên Phó ngữ (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên
  • En sous-palan

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thương nghiệp) giao sẵn sàng tại cảng (để chuyển ngay lên tàu) Phó ngữ (thương nghiệp) giao sẵn...
  • En tapinois

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Lén lút, vụng trộm Phó ngữ Lén lút, vụng trộm Sortir en tapinois ra đi lén lút
  • En valdrague

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (hàng hải) lộn xộn Phó ngữ (hàng hải) lộn xộn Tout est en valdrague sur le pont trên boong mọi thứ đều...
  • En vrac

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không đóng bao, để rời 1.2 Bừa bãi, lổng chổng Phó ngữ Không đóng bao, để rời Marchandises éxpédiée...
  • Encabanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt bủa (cho tằm làm kén) Danh từ giống đực Sự đặt bủa (cho tằm làm kén)
  • Encabaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt bủa lên (nong tằm) Ngoại động từ Đặt bủa lên (nong tằm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top