Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empaillage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nhồi rơm
L''empaillage des oiseaux
sự nhồi rơm chim
L''empaillage des chaises
sự nhồi rơm ghế tựa

Xem thêm các từ khác

  • Empaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rải rơm lót chuồng; dự trữ rơm lót chuồng Danh từ giống đực (nông...
  • Empailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi rơm; bọc rơm, rải rơm 1.2 Phản nghĩa Dépailler Ngoại động từ Nhồi rơm; bọc rơm, rải...
  • Empailleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nhồi (da cầm thú) 1.2 Thợ nhồi ghế Danh từ Thợ nhồi (da cầm thú) Thợ nhồi ghế
  • Empailleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nhồi (da cầm thú) 1.2 Thợ nhồi ghế Danh từ Thợ nhồi (da cầm thú) Thợ nhồi ghế
  • Empaillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhồi rơm, bọc rơm 1.2 (thân mật) khờ; vụng 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người khờ, người vụng Tính...
  • Empalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhục hình đóng cọc đít Danh từ giống đực (sử học) nhục hình đóng cọc...
  • Empaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) bắt chịu nhục hình đóng cọc đít 1.2 (nghĩa rộng) đâm xuyên, xuyên suốt Ngoại...
  • Empalmage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò (quỷ thuật) giấu trong tay Danh từ giống đực Trò (quỷ thuật) giấu trong tay
  • Empalmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trò (quỷ thuật) giấu (cái gì) trong tay Ngoại động từ Làm trò (quỷ thuật) giấu (cái...
  • Empan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gang tay Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gang tay
  • Empanachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô điểm bằng chùm lông Danh từ giống đực Sự tô điểm bằng chùm lông
  • Empanacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô điểm bằng chùm lông 1.2 (nghĩa bóng) lấy giọng oai hùng Ngoại động từ Tô điểm bằng...
  • Empannage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự xoay buồm dừng lại Danh từ giống đực (hàng hải) sự xoay buồm dừng lại...
  • Empanner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) xoay buồm cho dừng (tàu) lại Ngoại động từ (hàng hải) xoay buồm cho dừng (tàu)...
  • Empaquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gói lại, sự đóng gói Danh từ giống đực Sự gói lại, sự đóng gói
  • Empaqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gói lại, đóng gói 1.2 Phản nghĩa Dépaqueter Ngoại động từ Gói lại, đóng gói Empaqueter des...
  • Empaqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng gói Danh từ giống đực Thợ đóng gói
  • Empaqueteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái empaqueteur empaqueteur
  • Emparadiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho lên thiên đường, dẫn vào cảnh tiên Ngoại động từ (từ hiếm,...
  • Emparquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt (cừu) vào bãi quây Ngoại động từ Nhốt (cừu) vào bãi quây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top