- Từ điển Pháp - Việt
Empaqueteur
Xem thêm các từ khác
-
Empaqueteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái empaqueteur empaqueteur -
Emparadiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho lên thiên đường, dẫn vào cảnh tiên Ngoại động từ (từ hiếm,... -
Emparquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt (cừu) vào bãi quây Ngoại động từ Nhốt (cừu) vào bãi quây -
Empathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tha giác Danh từ giống cái (triết học) tha giác -
Empattement
Mục lục 1 Bản mẫu:Empattement 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (xây dựng) đế chân chìa (của tường). 1.3 Bạnh (ở gốc một số... -
Empatter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ghép bằng đinh móc 1.2 Đồng âm Empâter Ngoại động từ (kỹ thuật) ghép bằng... -
Empaumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt (quả bóng) trong lòng tay 1.2 Giấu trong lòng tay (trò quỷ thuật) 1.3 (nghĩa bóng, thân mật)... -
Empaumure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng găng tay 1.2 Chỗ đâm nhánh (của sừng hươu nai) Danh từ giống cái Lòng găng tay Chỗ... -
Empeigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt giày Danh từ giống cái Mặt giày gueule d\'empeigne (thông tục) mặt mo, mặt thớt -
Empeigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) luồn (sợi) vào go, mắc go Ngoại động từ (ngành dệt) luồn (sợi) vào go, mắc... -
Empelotonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn (sợi len...) thành cuộn (để đan tay) Danh từ giống đực Sự quấn (sợi len...)... -
Empennage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra cánh tên 1.2 Cánh đuôi (máy bay, tên lửa, bom) Danh từ giống đực Sự tra cánh tên... -
Empenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh tên Danh từ giống cái Cánh tên -
Empennelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả neo đôi Danh từ giống đực Sự thả neo đôi -
Empennement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả neo đôi Danh từ giống đực Sự thả neo đôi -
Empenner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cánh vào (mũi tên) Ngoại động từ Tra cánh vào (mũi tên) -
Empennon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empenne empenne -
Empenoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đục hai đầu lưỡi Danh từ giống đực (kỹ thuật) đục hai đầu lưỡi -
Empereur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàng đế Danh từ giống đực Hoàng đế -
Emperler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ lấm tấm từng giọt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dát ngọc trai Ngoại động từ Phủ lấm tấm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.