Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empattement

Mục lục

Bản mẫu:Empattement

Danh từ giống đực
(xây dựng) đế chân chìa (của tường).
Bạnh (ở gốc một số cậy)
Khoảng cách trục (ở xe ô tô...)
(ngành in) nét bạnh
Đồng âm Empâtement

Xem thêm các từ khác

  • Empatter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ghép bằng đinh móc 1.2 Đồng âm Empâter Ngoại động từ (kỹ thuật) ghép bằng...
  • Empaumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt (quả bóng) trong lòng tay 1.2 Giấu trong lòng tay (trò quỷ thuật) 1.3 (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Empaumure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng găng tay 1.2 Chỗ đâm nhánh (của sừng hươu nai) Danh từ giống cái Lòng găng tay Chỗ...
  • Empeigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt giày Danh từ giống cái Mặt giày gueule d\'empeigne (thông tục) mặt mo, mặt thớt
  • Empeigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) luồn (sợi) vào go, mắc go Ngoại động từ (ngành dệt) luồn (sợi) vào go, mắc...
  • Empelotonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn (sợi len...) thành cuộn (để đan tay) Danh từ giống đực Sự quấn (sợi len...)...
  • Empennage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra cánh tên 1.2 Cánh đuôi (máy bay, tên lửa, bom) Danh từ giống đực Sự tra cánh tên...
  • Empenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh tên Danh từ giống cái Cánh tên
  • Empennelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả neo đôi Danh từ giống đực Sự thả neo đôi
  • Empennement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả neo đôi Danh từ giống đực Sự thả neo đôi
  • Empenner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cánh vào (mũi tên) Ngoại động từ Tra cánh vào (mũi tên)
  • Empennon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empenne empenne
  • Empenoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đục hai đầu lưỡi Danh từ giống đực (kỹ thuật) đục hai đầu lưỡi
  • Empereur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàng đế Danh từ giống đực Hoàng đế
  • Emperler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ lấm tấm từng giọt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dát ngọc trai Ngoại động từ Phủ lấm tấm...
  • Empesage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ bột Danh từ giống đực Sự hồ bột L\'empesage d\'une chemise sự hồ bột một áo...
  • Empeser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ bột (quần áo...) Ngoại động từ Hồ bột (quần áo...)
  • Empester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hôi thối 1.2 Sặc mùi (hôi thối) 1.3 (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm bại hoại 1.4 (từ...
  • Empesé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồ bột 1.2 Cứng nhắc, cứng đờ; không tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Aisé naturel Tính từ Hồ bột Col...
  • Empetrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu quạ Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu quạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top