Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emphysémateux

Mục lục

Tính từ

Xem emphysème

Danh từ

(y học) người bị khí thũng

Xem thêm các từ khác

  • Emphytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh địa phương (của cây) Danh từ giống cái Bệnh địa phương (của cây)
  • Emphytéose

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự thuê lâu dài
  • Emphytéote

    Danh từ (luật học, pháp lý) người thuê lâu dài
  • Empierrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá 1.2 Lớp đá rải (đường) Danh từ giống đực Sự rải đá Lớp đá rải (đường)
  • Empierrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá Ngoại động từ Rải đá Empierrer un chemin rải đá một con đường
  • Empiffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhồi, tọng Ngoại động từ (thân mật) nhồi, tọng
  • Empilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồng đống 1.2 Sự buộc lưỡi câu vào đầu dây câu Danh từ giống đực Sự chồng...
  • Empile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầu dây câu Danh từ giống cái Đầu dây câu
  • Empilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồng đống, sự xếp chồng 1.2 Chồng, đống Danh từ giống đực Sự chồng đống,...
  • Empiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chồng đống 1.2 Buộc (lưỡi câu) vào đầu dây câu 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa đảo Ngoại...
  • Empire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền lực 1.2 (nghĩa bóng) thế lực; ảnh hưởng 1.3 Vương quyền; vương quốc; đế chế...
  • Empirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xấu đi, sự tồi đi Danh từ giống đực Sự xấu đi, sự tồi đi L\'empirement de la situation...
  • Empirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm 2 Nội động từ 2.1 Xấu đi, trầm trọng thêm 2.2 Phản nghĩa...
  • Empiriocriticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa...
  • Empiriomonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhất nguyên kinh nghiệm Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhất...
  • Empirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựa vào kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa 1.2 Phản nghĩa Méthodique, rationnel, scientifique, systématique...
  • Empiriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa Phó từ Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • Empirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa kinh nghiệm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) môn thuốc gia truyền, môn thuốc của thầy lang...
  • Empiriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy lang vườn Tính từ empirisme...
  • Empiècement

    Danh từ giống đực Lá sen, lá vai (ở áo sơ mi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top