Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emphytéote

Danh từ

(luật học, pháp lý) người thuê lâu dài

Xem thêm các từ khác

  • Empierrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá 1.2 Lớp đá rải (đường) Danh từ giống đực Sự rải đá Lớp đá rải (đường)
  • Empierrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá Ngoại động từ Rải đá Empierrer un chemin rải đá một con đường
  • Empiffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhồi, tọng Ngoại động từ (thân mật) nhồi, tọng
  • Empilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồng đống 1.2 Sự buộc lưỡi câu vào đầu dây câu Danh từ giống đực Sự chồng...
  • Empile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầu dây câu Danh từ giống cái Đầu dây câu
  • Empilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồng đống, sự xếp chồng 1.2 Chồng, đống Danh từ giống đực Sự chồng đống,...
  • Empiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chồng đống 1.2 Buộc (lưỡi câu) vào đầu dây câu 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa đảo Ngoại...
  • Empire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền lực 1.2 (nghĩa bóng) thế lực; ảnh hưởng 1.3 Vương quyền; vương quốc; đế chế...
  • Empirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xấu đi, sự tồi đi Danh từ giống đực Sự xấu đi, sự tồi đi L\'empirement de la situation...
  • Empirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm 2 Nội động từ 2.1 Xấu đi, trầm trọng thêm 2.2 Phản nghĩa...
  • Empiriocriticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa...
  • Empiriomonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhất nguyên kinh nghiệm Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhất...
  • Empirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựa vào kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa 1.2 Phản nghĩa Méthodique, rationnel, scientifique, systématique...
  • Empiriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa Phó từ Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • Empirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa kinh nghiệm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) môn thuốc gia truyền, môn thuốc của thầy lang...
  • Empiriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy lang vườn Tính từ empirisme...
  • Empiècement

    Danh từ giống đực Lá sen, lá vai (ở áo sơ mi...)
  • Empiéter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấn 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấn 2.2 (kiến trúc) lắp chân 3 Phản nghĩa 3.1 Respecter...
  • Emplacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa điểm; vị trí Danh từ giống đực Địa điểm; vị trí Emplacement de combat vị trí...
  • Emplanture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bệ cột buồm 1.2 (hàng không) gốc cánh Danh từ giống cái (hàng hải) bệ cột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top