Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empiler

Mục lục

Ngoại động từ

Chồng đống
Empiler des livres
chồng sách thành đống
Buộc (lưỡi câu) vào đầu dây câu
(tiếng lóng, biệt ngữ) lừa đảo

Xem thêm các từ khác

  • Empire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền lực 1.2 (nghĩa bóng) thế lực; ảnh hưởng 1.3 Vương quyền; vương quốc; đế chế...
  • Empirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xấu đi, sự tồi đi Danh từ giống đực Sự xấu đi, sự tồi đi L\'empirement de la situation...
  • Empirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm 2 Nội động từ 2.1 Xấu đi, trầm trọng thêm 2.2 Phản nghĩa...
  • Empiriocriticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa...
  • Empiriomonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhất nguyên kinh nghiệm Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhất...
  • Empirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựa vào kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa 1.2 Phản nghĩa Méthodique, rationnel, scientifique, systématique...
  • Empiriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa Phó từ Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • Empirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa kinh nghiệm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) môn thuốc gia truyền, môn thuốc của thầy lang...
  • Empiriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy lang vườn Tính từ empirisme...
  • Empiècement

    Danh từ giống đực Lá sen, lá vai (ở áo sơ mi...)
  • Empiéter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấn 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấn 2.2 (kiến trúc) lắp chân 3 Phản nghĩa 3.1 Respecter...
  • Emplacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa điểm; vị trí Danh từ giống đực Địa điểm; vị trí Emplacement de combat vị trí...
  • Emplanture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bệ cột buồm 1.2 (hàng không) gốc cánh Danh từ giống cái (hàng hải) bệ cột...
  • Emplastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ emplâtre 1 1
  • Emplectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) emplectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) emplectit
  • Emplette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mua hàng 1.2 Hàng mua Danh từ giống cái Sự mua hàng Faire des emplettes mua hàng Hàng mua faire...
  • Emplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đổ đầy, chứa đầy, choán đầy 1.2 Nội động từ 1.3 (hàng hải) rò nước (vào...
  • Emplissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ đầy, sự chứa đầy 1.2 Cách rót đầy, cách đổ đầy...
  • Emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng 1.2 Việc làm 1.3 (sân khấu) vai 1.4 (kế toán) sự...
  • Employable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể dùng, có thể sử dụng 1.2 Phản nghĩa Inemployable, inutilisable Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top