Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empirique

Mục lục

Tính từ

Dựa vào kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
Procédés empiriques
phương thức kinh nghiệm chủ nghĩa
Phản nghĩa Méthodique, rationnel, scientifique, systématique
Danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) thầy thuốc gia truyền; lang vườn

Xem thêm các từ khác

  • Empiriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa Phó từ Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • Empirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa kinh nghiệm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) môn thuốc gia truyền, môn thuốc của thầy lang...
  • Empiriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy lang vườn Tính từ empirisme...
  • Empiècement

    Danh từ giống đực Lá sen, lá vai (ở áo sơ mi...)
  • Empiéter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấn 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấn 2.2 (kiến trúc) lắp chân 3 Phản nghĩa 3.1 Respecter...
  • Emplacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa điểm; vị trí Danh từ giống đực Địa điểm; vị trí Emplacement de combat vị trí...
  • Emplanture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bệ cột buồm 1.2 (hàng không) gốc cánh Danh từ giống cái (hàng hải) bệ cột...
  • Emplastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ emplâtre 1 1
  • Emplectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) emplectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) emplectit
  • Emplette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mua hàng 1.2 Hàng mua Danh từ giống cái Sự mua hàng Faire des emplettes mua hàng Hàng mua faire...
  • Emplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đổ đầy, chứa đầy, choán đầy 1.2 Nội động từ 1.3 (hàng hải) rò nước (vào...
  • Emplissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ đầy, sự chứa đầy 1.2 Cách rót đầy, cách đổ đầy...
  • Emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng 1.2 Việc làm 1.3 (sân khấu) vai 1.4 (kế toán) sự...
  • Employable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể dùng, có thể sử dụng 1.2 Phản nghĩa Inemployable, inutilisable Tính...
  • Employer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng, sử dụng 1.2 Thuê làm 1.3 (kế toán) vào sổ 1.4 Phản nghĩa Négliger, renvoyer Ngoại động...
  • Employeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thuê người làm Danh từ Kẻ thuê người làm
  • Employeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thuê người làm Danh từ Kẻ thuê người làm
  • Employé

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Viên chức 2 Phản nghĩa 2.1 Employeur Danh từ Viên chức Phản nghĩa Employeur
  • Emplumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài lông, cắm lông Ngoại động từ Cài lông, cắm lông Emplumer un chapeau cài lông vào mũ
  • Emplumé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông vũ 1.2 Có cài lông 1.3 (động vật học) (có) chân có lông (chim) Tính từ Có lông vũ Có cài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top