Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emplissage

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ đầy, sự chứa đầy
Emplissage d'un tonneau
sự đổ đầy thùng
Cách rót đầy, cách đổ đầy
Emplissage maladroit
cách rót đầy vụng về

Xem thêm các từ khác

  • Emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng 1.2 Việc làm 1.3 (sân khấu) vai 1.4 (kế toán) sự...
  • Employable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể dùng, có thể sử dụng 1.2 Phản nghĩa Inemployable, inutilisable Tính...
  • Employer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng, sử dụng 1.2 Thuê làm 1.3 (kế toán) vào sổ 1.4 Phản nghĩa Négliger, renvoyer Ngoại động...
  • Employeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thuê người làm Danh từ Kẻ thuê người làm
  • Employeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thuê người làm Danh từ Kẻ thuê người làm
  • Employé

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Viên chức 2 Phản nghĩa 2.1 Employeur Danh từ Viên chức Phản nghĩa Employeur
  • Emplumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài lông, cắm lông Ngoại động từ Cài lông, cắm lông Emplumer un chapeau cài lông vào mũ
  • Emplumé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông vũ 1.2 Có cài lông 1.3 (động vật học) (có) chân có lông (chim) Tính từ Có lông vũ Có cài...
  • Emplure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy quỳ (của thợ kim hoàn) Danh từ giống cái Giấy quỳ (của thợ kim hoàn)
  • Emplâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc dán, cao dán 1.2 Miếng (để) vá (lốp xe) 1.3 (thân mật) cái tát, cái...
  • Emplâtrer

    Ngoại động từ (thông tục) chất cồng kềnh lên Emplâtrer quelqu\'un de paquets chất những gói đồ cồng kềnh lên người ai
  • Empocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhận, bỏ túi (tiền) 1.2 Phản nghĩa Débourser Ngoại động từ (thân mật) nhận,...
  • Empoignade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cãi cọ Danh từ giống cái Cuộc cãi cọ
  • Empoignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm xúc động, kích động lòng người Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Empoignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm xúc động, kích động lòng người Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Empoigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm lấy Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm...
  • Empoignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm lấy, sự tóm lấy Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Empoigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lấy, tóm lấy 1.2 (thân mật) bắt giữ 1.3 (nghĩa bóng) làm xúc động 1.4 Phản nghĩa Lâcher...
  • Empointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) góc trên buồm Danh từ giống cái (hàng hải) góc trên buồm
  • Empois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồ bột (để hồ quần áo) Danh từ giống đực Hồ bột (để hồ quần áo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top