Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emplure

Mục lục

Danh từ giống cái

Giấy quỳ (của thợ kim hoàn)

Xem thêm các từ khác

  • Emplâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc dán, cao dán 1.2 Miếng (để) vá (lốp xe) 1.3 (thân mật) cái tát, cái...
  • Emplâtrer

    Ngoại động từ (thông tục) chất cồng kềnh lên Emplâtrer quelqu\'un de paquets chất những gói đồ cồng kềnh lên người ai
  • Empocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhận, bỏ túi (tiền) 1.2 Phản nghĩa Débourser Ngoại động từ (thân mật) nhận,...
  • Empoignade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cãi cọ Danh từ giống cái Cuộc cãi cọ
  • Empoignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm xúc động, kích động lòng người Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Empoignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm xúc động, kích động lòng người Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Empoigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm lấy Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm...
  • Empoignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm lấy, sự tóm lấy Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Empoigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lấy, tóm lấy 1.2 (thân mật) bắt giữ 1.3 (nghĩa bóng) làm xúc động 1.4 Phản nghĩa Lâcher...
  • Empointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) góc trên buồm Danh từ giống cái (hàng hải) góc trên buồm
  • Empois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồ bột (để hồ quần áo) Danh từ giống đực Hồ bột (để hồ quần áo)
  • Empoisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (làm) bực bội, rầy rà Tính từ (thân mật) (làm) bực bội, rầy rà
  • Empoisonnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (làm) bực bội, rầy rà Tính từ (thân mật) (làm) bực bội, rầy rà
  • Empoisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trúng độc 1.2 Sự đầu độc 1.3 (thân mật) điều bực bội Danh từ giống đực Sự...
  • Empoisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trúng độc 1.2 Tẩm thuốc độc, bỏ thuốc độc vào, đánh thuốc độc 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Empoisonneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đầu độc (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Nhà bếp rất tồi, anh cấp dưỡng rất tồi 1.3 (thân mật)...
  • Empoisonneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đầu độc (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Nhà bếp rất tồi, anh cấp dưỡng rất tồi 1.3 (thân mật)...
  • Empoisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét nhựa, bôi nhựa 1.2 (nghĩa bóng) bôi nhem nhuốc 1.3 Làm cho nhầy nhụa Ngoại động từ Quét...
  • Empoissonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá Danh từ giống đực Sự thả cá
  • Empoissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá Ngoại động từ Thả cá Empoissonner un étang thả cá vào ao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top