Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empoisser

Mục lục

Ngoại động từ

Quét nhựa, bôi nhựa
Empoisser un tonneau
quét nhựa một cái thùng
(nghĩa bóng) bôi nhem nhuốc
Empoisser son visage avec de la confiture
bôi mứt nhem nhuốc lên mặt
Làm cho nhầy nhụa
Empoisser une table
làm cho một cái bàn nhầy nhụa

Xem thêm các từ khác

  • Empoissonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá Danh từ giống đực Sự thả cá
  • Empoissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá Ngoại động từ Thả cá Empoissonner un étang thả cá vào ao
  • Emporium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thương điếm Danh từ giống đực (sử học) thương điếm
  • Emport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Capacité d\'\'emport ) (hàng không) trọng tải
  • Emporte-pièce

    Danh từ giống đực (không đổi) (kỹ thuật) cái đột lỗ à l\'emporte-pièce gay gắt, cay chua Caractère à l\'emporte-pièce tính...
  • Emportement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi khùng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hăng hái 1.3 (cơ học) sự chạy quá tải Danh từ...
  • Emporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mang đi 1.2 Chiếm 1.3 Làm (cho) chết 1.4 Cướp đi, hớt đi 1.5 Thúc đẩy, kích thích 1.6 Thắng,...
  • Emporté

    Tính từ Hung hăng, dễ nổi khùng
  • Emposieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hố, vực Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hố, vực
  • Empotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự trồng (cây) vào chậu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Empotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empotage empotage
  • Empoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trồng (cây) vào chậu 1.2 Phản nghĩa Dépoter Ngoại động từ (từ...
  • Empoté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về, hậu đậu 2 Danh từ 2.1 (thân mật) kẻ vụng về, kẻ hậu đậu 3 Phản nghĩa...
  • Empourprer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuốm tía, nhuốm đỏ Ngoại động từ Nhuốm tía, nhuốm đỏ Empourprer l\'horizon nhuốm đỏ...
  • Empoussiérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy bụi 2 Phản nghĩa 2.1 Dépoussiérer Ngoại động từ Phủ đầy bụi Phản nghĩa Dépoussiérer
  • Empoutrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bộ xà nhà Danh từ giống cái (xây dựng) bộ xà nhà
  • Empreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa bóng) mang dấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) in dấu 1.3 Phản nghĩa Effacer Ngoại động từ (nghĩa...
  • Empreinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, dấu in, vết ấn 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Dấu, dấu in, vết ấn L\'empreinte...
  • Empressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ân cần, sự vồn vã 1.2 Sự hấp tấp 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférence, lenteur, mollesse...
  • Empressé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ân cần, vồn vã 2 Danh từ giống đực 2.1 (Faire l\'empressé) tỏ vẻ vồn vã 3 Phản nghĩa 3.1 Froid indifférent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top