Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emporter

Mục lục

Ngoại động từ

Mang đi
Emporter sa valise
mang va li đi
Chiếm
Emporter une position
chiếm một vị trí
Làm (cho) chết
La fièvre l'emporta
cơn sốt làm nó chết
Cướp đi, hớt đi
Le boulet lui emporta la jambe
viên đạn đã hớt mất của anh ta một chân
Thúc đẩy, kích thích
Les passions nous emportent
dục vọng kích thích chúng ta
Thắng, được
Emporter l'avantege
được lợi
(từ cũ, nghĩa cũ) bao hàm
Devoir qui emporte un droit
nhiệm vụ bao hàm một quyền lợi
autant en emporte le vent
như bị gió cuốn sạch, sạch trụi
emporter la pièce
(từ cũ, nghĩa cũ) nói chua chát, nói cay độc
emporter le morceau
(thân mật) thắng lợi; được
l'emporter sur
thắng, hơn
le diable m'emporte que le diable m'emporte
ma bắt tôi đi (nếu tôi không giữ lời hứa)
que le diable vous emporte
trời tru đất diệt anh đi
se laisser emporter à
bị lôi cuốn
Se laisser emporter à la colère
�� bị lôi cuốn vào cơn nóng giận
Phản nghĩa Apporter, rapporter. Laisser, arrêter

Xem thêm các từ khác

  • Emporté

    Tính từ Hung hăng, dễ nổi khùng
  • Emposieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hố, vực Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hố, vực
  • Empotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự trồng (cây) vào chậu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Empotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empotage empotage
  • Empoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trồng (cây) vào chậu 1.2 Phản nghĩa Dépoter Ngoại động từ (từ...
  • Empoté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về, hậu đậu 2 Danh từ 2.1 (thân mật) kẻ vụng về, kẻ hậu đậu 3 Phản nghĩa...
  • Empourprer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuốm tía, nhuốm đỏ Ngoại động từ Nhuốm tía, nhuốm đỏ Empourprer l\'horizon nhuốm đỏ...
  • Empoussiérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy bụi 2 Phản nghĩa 2.1 Dépoussiérer Ngoại động từ Phủ đầy bụi Phản nghĩa Dépoussiérer
  • Empoutrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bộ xà nhà Danh từ giống cái (xây dựng) bộ xà nhà
  • Empreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa bóng) mang dấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) in dấu 1.3 Phản nghĩa Effacer Ngoại động từ (nghĩa...
  • Empreinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, dấu in, vết ấn 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Dấu, dấu in, vết ấn L\'empreinte...
  • Empressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ân cần, sự vồn vã 1.2 Sự hấp tấp 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférence, lenteur, mollesse...
  • Empressé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ân cần, vồn vã 2 Danh từ giống đực 2.1 (Faire l\'empressé) tỏ vẻ vồn vã 3 Phản nghĩa 3.1 Froid indifférent...
  • Emprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự sung công 1.2 Sự chi phối; ảnh hưởng, uy tín Danh từ giống cái...
  • Emprisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ tù, sự tống giam 1.2 Phản nghĩa Elargissement, libération Danh từ giống đực Sự bỏ...
  • Emprisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ tù, tống giam 1.2 Giam hãm 1.3 Phản nghĩa Elargir, libérer Ngoại động từ Bỏ tù, tống giam...
  • Emprosthotonos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự cong lưng tôm Danh từ giống đực (y học) sự cong lưng tôm
  • Emprunt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vay; khoản vay 1.2 (nghĩa bóng) sự vay mượn; ý vay mượn; từ vay mượn Danh từ giống...
  • Emprunter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Vay, vay mượn 1.2 Theo, đi theo (một con đường nào) 1.3 Phản nghĩa Avancer, céder, prêter Động từ Vay,...
  • Emprunteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đi vay Danh từ Kẻ đi vay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top