Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emprisonnement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bỏ tù, sự tống giam
Phản nghĩa Elargissement, libération

Xem thêm các từ khác

  • Emprisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ tù, tống giam 1.2 Giam hãm 1.3 Phản nghĩa Elargir, libérer Ngoại động từ Bỏ tù, tống giam...
  • Emprosthotonos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự cong lưng tôm Danh từ giống đực (y học) sự cong lưng tôm
  • Emprunt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vay; khoản vay 1.2 (nghĩa bóng) sự vay mượn; ý vay mượn; từ vay mượn Danh từ giống...
  • Emprunter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Vay, vay mượn 1.2 Theo, đi theo (một con đường nào) 1.3 Phản nghĩa Avancer, céder, prêter Động từ Vay,...
  • Emprunteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đi vay Danh từ Kẻ đi vay
  • Emprunteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đi vay Danh từ Kẻ đi vay
  • Emprunté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vay, giả tạo 1.2 Lúng túng 2 Phản nghĩa 2.1 Dégourdi naturel authentique personnel Tính từ Vay, giả tạo Eclat...
  • Empuantir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hôi thối 1.2 Phản nghĩa Embaumer, parfumer Ngoại động từ Làm cho hôi thối Egout qui empuantit...
  • Empuantissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hôi thối 1.2 Tình trạng hôi thối Danh từ giống đực Sự làm hôi thối Tình trạng...
  • Empyreumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khét Tính từ Khét
  • Empyreume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét Danh từ giống đực Mùi khét
  • Empyrée

    Danh từ giống đực (thân mật) cõi trời (văn học) trời Empirer
  • Empyème

    Danh từ giống đực (y học) sự tích mủ (y học) viêm mủ màng phổi
  • Empâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết bột vào 1.2 Vỗ béo (gà vịt) 1.3 (hội họa) đắp 2 Phản nghĩa 2.1 Amaigrir émacier Ngoại...
  • Empâté

    Tính từ Phị ra Visage empâté mặt phị ra
  • Empêchement

    Danh từ giống đực điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở Être retardé par un empêchement phải chậm lại vì một...
  • Empêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, cản trở, làm trắc trở 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ngượng nghịu, làm lúng túng...
  • Empêcheur

    Danh từ (thân mật) người cản trở empêcheur de danser en rond (thân mật) kẻ phá đám
  • Empêché

    Tính từ Bận, mắc bận (văn học) ngượng nghịu, lúng túng être empêché de sa personne (thân mật) ngượng nghịu, không biết...
  • Empêtrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vướng chân 1.2 Làm cho vướng vào, làm cho vướng víu 2 Phản nghĩa 2.1 Débarrasser dégager...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top