Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Emprunter

Mục lục

Động từ

Vay, vay mượn
Emprunter de l'argent à quelqu'un
vay tiền ai
La lune emprunte sa lumière du soleil
mặt trăng mượn ánh sáng ở mặt trời
Emprunter la main d'autre
mượn tay người khác
Emprunter le ton de la vertu
mượn giọng đạo đức, giả giọng đạo đức
Theo, đi theo (một con đường nào)
Quelle voie avezvous empruntée
Anh đã đi theo con đường nào thế?
Phản nghĩa Avancer, céder, prêter

Xem thêm các từ khác

  • Emprunteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đi vay Danh từ Kẻ đi vay
  • Emprunteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đi vay Danh từ Kẻ đi vay
  • Emprunté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vay, giả tạo 1.2 Lúng túng 2 Phản nghĩa 2.1 Dégourdi naturel authentique personnel Tính từ Vay, giả tạo Eclat...
  • Empuantir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hôi thối 1.2 Phản nghĩa Embaumer, parfumer Ngoại động từ Làm cho hôi thối Egout qui empuantit...
  • Empuantissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hôi thối 1.2 Tình trạng hôi thối Danh từ giống đực Sự làm hôi thối Tình trạng...
  • Empyreumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khét Tính từ Khét
  • Empyreume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét Danh từ giống đực Mùi khét
  • Empyrée

    Danh từ giống đực (thân mật) cõi trời (văn học) trời Empirer
  • Empyème

    Danh từ giống đực (y học) sự tích mủ (y học) viêm mủ màng phổi
  • Empâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết bột vào 1.2 Vỗ béo (gà vịt) 1.3 (hội họa) đắp 2 Phản nghĩa 2.1 Amaigrir émacier Ngoại...
  • Empâté

    Tính từ Phị ra Visage empâté mặt phị ra
  • Empêchement

    Danh từ giống đực điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở Être retardé par un empêchement phải chậm lại vì một...
  • Empêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, cản trở, làm trắc trở 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ngượng nghịu, làm lúng túng...
  • Empêcheur

    Danh từ (thân mật) người cản trở empêcheur de danser en rond (thân mật) kẻ phá đám
  • Empêché

    Tính từ Bận, mắc bận (văn học) ngượng nghịu, lúng túng être empêché de sa personne (thân mật) ngượng nghịu, không biết...
  • Empêtrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vướng chân 1.2 Làm cho vướng vào, làm cho vướng víu 2 Phản nghĩa 2.1 Débarrasser dégager...
  • Empêtré

    Tính từ Vướng víu; vụng về Avoir l\'air empêtré có vẻ vụng về
  • En

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ nơi chốn) ở, trong, trên, sang... 1.2 (chỉ thời gian) trong, đến, về... 1.3 (chỉ trường hợp,...
  • En-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật tự nó Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó
  • En-tout-cas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dù Danh từ giống đực Cái dù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top