Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empyrée

Danh từ giống đực

(thân mật) cõi trời
(văn học) trời
Empirer

Xem thêm các từ khác

  • Empyème

    Danh từ giống đực (y học) sự tích mủ (y học) viêm mủ màng phổi
  • Empâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết bột vào 1.2 Vỗ béo (gà vịt) 1.3 (hội họa) đắp 2 Phản nghĩa 2.1 Amaigrir émacier Ngoại...
  • Empâté

    Tính từ Phị ra Visage empâté mặt phị ra
  • Empêchement

    Danh từ giống đực điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở Être retardé par un empêchement phải chậm lại vì một...
  • Empêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, cản trở, làm trắc trở 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ngượng nghịu, làm lúng túng...
  • Empêcheur

    Danh từ (thân mật) người cản trở empêcheur de danser en rond (thân mật) kẻ phá đám
  • Empêché

    Tính từ Bận, mắc bận (văn học) ngượng nghịu, lúng túng être empêché de sa personne (thân mật) ngượng nghịu, không biết...
  • Empêtrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vướng chân 1.2 Làm cho vướng vào, làm cho vướng víu 2 Phản nghĩa 2.1 Débarrasser dégager...
  • Empêtré

    Tính từ Vướng víu; vụng về Avoir l\'air empêtré có vẻ vụng về
  • En

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ nơi chốn) ở, trong, trên, sang... 1.2 (chỉ thời gian) trong, đến, về... 1.3 (chỉ trường hợp,...
  • En-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật tự nó Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó
  • En-tout-cas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dù Danh từ giống đực Cái dù
  • En-tête

    Danh từ giống đực Tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn) Papier à en-tête giấy có in tiêu đề
  • En attendant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong khi chờ đợi, tạm thời Phó ngữ Trong khi chờ đợi, tạm thời en attendant de trong khi chờ đợi...
  • En catimini

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) lén; kín đáo Phó ngữ (thân mật) lén; kín đáo Partir en catimini đi lén
  • En contre-haut

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Phó ngữ (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Regarder en contre-haut nhìn lên trên
  • En contrebas

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) dưới Phó ngữ (ở) dưới Chemin en contrebas con đường ở dưới
  • En en-haut

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên Phó ngữ (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên
  • En sous-palan

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thương nghiệp) giao sẵn sàng tại cảng (để chuyển ngay lên tàu) Phó ngữ (thương nghiệp) giao sẵn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top