Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encablure

Mục lục

Danh từ giống cái

(hàng hải) từ cũ nghĩa cũ sải cáp (khoảng 200 mét)

Xem thêm các từ khác

  • Encadrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng khung; khung, cạp 1.2 (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường 1.3 Khung cán bộ (một đạo...
  • Encadrer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đóng khung 1.2 Viền quanh 1.3 Cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội 1.4 Cử cán bộ chỉ huy đến...
  • Encadreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp khung Danh từ Người lắp khung
  • Encadreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp khung Danh từ Người lắp khung
  • Encagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhốt vào lồng Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Encager

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bỏ lồng, nhốt vào lồng 1.2 Bỏ tù Danh từ giống đực Bỏ lồng, nhốt vào lồng Encager...
  • Encaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu Tính từ Có thể thu Somme encaissable món tiền có thể thu
  • Encaissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đóng vào thùng Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Encaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bao Tính từ (địa chất, địa lý) bao Rocher encaissante đá bao (ngoài khoáng chất)
  • Encaissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bao Tính từ (địa chất, địa lý) bao Rocher encaissante đá bao (ngoài khoáng chất)
  • Encaisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền mặt Danh từ giống cái Tiền mặt
  • Encaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu (tiền...) 1.2 Sự bị kẹp giữa hai bờ dốc đứng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Encaisser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Thu (tiền...) 1.2 (thân mật) chịu, bị; chịu đựng 1.3 Đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường)...
  • Encaisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thu tiền Danh từ giống đực Người thu tiền
  • Encalminé

    Tính từ (hàng hải) dừng lại vì lặng gió (tàu buồm)
  • Encan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bán đấu giá Danh từ giống đực Sự bán đấu giá mettre sa conscience à l\'encan bán rẻ...
  • Encanaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giao thiệp với bọn vô lại; sự mất phẩm giá Danh từ giống đực Sự giao thiệp với...
  • Encanailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nhập bọn vô lại 1.2 Đưa cái đểu giả vào Ngoại động từ Cho nhập bọn vô lại Đưa...
  • Encapuchonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đội mũ trùm cho Ngoại động từ Đội mũ trùm cho Encapuchonner un enfant đội mũ trùm cho em bé
  • Encaquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm) Danh từ giống đực Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top