- Từ điển Pháp - Việt
Encadrer
|
Danh từ giống đực
Đóng khung
Viền quanh
Cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội
Cử cán bộ chỉ huy đến
Đi kèm hai bên
Phản nghĩa Désencadrer
Xem thêm các từ khác
-
Encadreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp khung Danh từ Người lắp khung -
Encadreuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp khung Danh từ Người lắp khung -
Encagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhốt vào lồng Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Encager
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bỏ lồng, nhốt vào lồng 1.2 Bỏ tù Danh từ giống đực Bỏ lồng, nhốt vào lồng Encager... -
Encaissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu Tính từ Có thể thu Somme encaissable món tiền có thể thu -
Encaissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đóng vào thùng Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Encaissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bao Tính từ (địa chất, địa lý) bao Rocher encaissante đá bao (ngoài khoáng chất) -
Encaissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bao Tính từ (địa chất, địa lý) bao Rocher encaissante đá bao (ngoài khoáng chất) -
Encaisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền mặt Danh từ giống cái Tiền mặt -
Encaissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu (tiền...) 1.2 Sự bị kẹp giữa hai bờ dốc đứng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Encaisser
Mục lục 1 Động từ 1.1 Thu (tiền...) 1.2 (thân mật) chịu, bị; chịu đựng 1.3 Đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường)... -
Encaisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thu tiền Danh từ giống đực Người thu tiền -
Encalminé
Tính từ (hàng hải) dừng lại vì lặng gió (tàu buồm) -
Encan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bán đấu giá Danh từ giống đực Sự bán đấu giá mettre sa conscience à l\'encan bán rẻ... -
Encanaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giao thiệp với bọn vô lại; sự mất phẩm giá Danh từ giống đực Sự giao thiệp với... -
Encanailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nhập bọn vô lại 1.2 Đưa cái đểu giả vào Ngoại động từ Cho nhập bọn vô lại Đưa... -
Encapuchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đội mũ trùm cho Ngoại động từ Đội mũ trùm cho Encapuchonner un enfant đội mũ trùm cho em bé -
Encaquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm) Danh từ giống đực Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm) -
Encaquer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xếp vào thùng ướp (cá mắm) 1.2 Lèn chật ních Danh từ giống đực Xếp vào thùng ướp... -
Encart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) phụ đính; tờ phụ đính Danh từ giống đực (ngành in) phụ đính; tờ phụ đính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.