Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encaissant

Mục lục

Tính từ

(địa chất, địa lý) bao
Rocher encaissante
đá bao (ngoài khoáng chất)

Xem thêm các từ khác

  • Encaissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bao Tính từ (địa chất, địa lý) bao Rocher encaissante đá bao (ngoài khoáng chất)
  • Encaisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền mặt Danh từ giống cái Tiền mặt
  • Encaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu (tiền...) 1.2 Sự bị kẹp giữa hai bờ dốc đứng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Encaisser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Thu (tiền...) 1.2 (thân mật) chịu, bị; chịu đựng 1.3 Đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường)...
  • Encaisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thu tiền Danh từ giống đực Người thu tiền
  • Encalminé

    Tính từ (hàng hải) dừng lại vì lặng gió (tàu buồm)
  • Encan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bán đấu giá Danh từ giống đực Sự bán đấu giá mettre sa conscience à l\'encan bán rẻ...
  • Encanaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giao thiệp với bọn vô lại; sự mất phẩm giá Danh từ giống đực Sự giao thiệp với...
  • Encanailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nhập bọn vô lại 1.2 Đưa cái đểu giả vào Ngoại động từ Cho nhập bọn vô lại Đưa...
  • Encapuchonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đội mũ trùm cho Ngoại động từ Đội mũ trùm cho Encapuchonner un enfant đội mũ trùm cho em bé
  • Encaquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm) Danh từ giống đực Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm)
  • Encaquer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xếp vào thùng ướp (cá mắm) 1.2 Lèn chật ních Danh từ giống đực Xếp vào thùng ướp...
  • Encart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) phụ đính; tờ phụ đính Danh từ giống đực (ngành in) phụ đính; tờ phụ đính
  • Encartage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự cho phụ đính vào 1.2 Sự đính vào bìa; sự ghim vào bìa Danh từ giống đực...
  • Encarter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chèn (phụ đính) vào sách 1.2 Đính vào bìa, ghim vào bìa 1.3 Phát thẻ gái điếm...
  • Encarteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đính vào bìa Danh từ giống cái Máy đính vào bìa
  • Encartonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ encarter 1 2 2
  • Encartoucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi (thuốc súng) vào vỏ đạn Ngoại động từ Nhồi (thuốc súng) vào vỏ đạn
  • Encartoucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhồi đạn Danh từ giống đực Thợ nhồi đạn
  • Encas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dự bị; người dự bị 1.2 Bữa ăn dự bị 1.3 Ô, dù 1.4 Khả năng Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top