- Từ điển Pháp - Việt
Encaisse
Xem thêm các từ khác
-
Encaissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu (tiền...) 1.2 Sự bị kẹp giữa hai bờ dốc đứng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Encaisser
Mục lục 1 Động từ 1.1 Thu (tiền...) 1.2 (thân mật) chịu, bị; chịu đựng 1.3 Đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường)... -
Encaisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thu tiền Danh từ giống đực Người thu tiền -
Encalminé
Tính từ (hàng hải) dừng lại vì lặng gió (tàu buồm) -
Encan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bán đấu giá Danh từ giống đực Sự bán đấu giá mettre sa conscience à l\'encan bán rẻ... -
Encanaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giao thiệp với bọn vô lại; sự mất phẩm giá Danh từ giống đực Sự giao thiệp với... -
Encanailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nhập bọn vô lại 1.2 Đưa cái đểu giả vào Ngoại động từ Cho nhập bọn vô lại Đưa... -
Encapuchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đội mũ trùm cho Ngoại động từ Đội mũ trùm cho Encapuchonner un enfant đội mũ trùm cho em bé -
Encaquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm) Danh từ giống đực Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm) -
Encaquer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xếp vào thùng ướp (cá mắm) 1.2 Lèn chật ních Danh từ giống đực Xếp vào thùng ướp... -
Encart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) phụ đính; tờ phụ đính Danh từ giống đực (ngành in) phụ đính; tờ phụ đính -
Encartage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự cho phụ đính vào 1.2 Sự đính vào bìa; sự ghim vào bìa Danh từ giống đực... -
Encarter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chèn (phụ đính) vào sách 1.2 Đính vào bìa, ghim vào bìa 1.3 Phát thẻ gái điếm... -
Encarteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đính vào bìa Danh từ giống cái Máy đính vào bìa -
Encartonner
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ encarter 1 2 2 -
Encartoucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi (thuốc súng) vào vỏ đạn Ngoại động từ Nhồi (thuốc súng) vào vỏ đạn -
Encartoucheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhồi đạn Danh từ giống đực Thợ nhồi đạn -
Encas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dự bị; người dự bị 1.2 Bữa ăn dự bị 1.3 Ô, dù 1.4 Khả năng Danh từ giống đực... -
Encasernement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vào trại lính Danh từ giống đực Sự cho vào trại lính -
Encaserner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào trại lính Ngoại động từ Cho vào trại lính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.