- Từ điển Pháp - Việt
Encanaillement
|
Danh từ giống đực
Sự giao thiệp với bọn vô lại; sự mất phẩm giá
Xem thêm các từ khác
-
Encanailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nhập bọn vô lại 1.2 Đưa cái đểu giả vào Ngoại động từ Cho nhập bọn vô lại Đưa... -
Encapuchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đội mũ trùm cho Ngoại động từ Đội mũ trùm cho Encapuchonner un enfant đội mũ trùm cho em bé -
Encaquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm) Danh từ giống đực Sự xếp vào thùng ướp (cá mắm) -
Encaquer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xếp vào thùng ướp (cá mắm) 1.2 Lèn chật ních Danh từ giống đực Xếp vào thùng ướp... -
Encart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) phụ đính; tờ phụ đính Danh từ giống đực (ngành in) phụ đính; tờ phụ đính -
Encartage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự cho phụ đính vào 1.2 Sự đính vào bìa; sự ghim vào bìa Danh từ giống đực... -
Encarter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chèn (phụ đính) vào sách 1.2 Đính vào bìa, ghim vào bìa 1.3 Phát thẻ gái điếm... -
Encarteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đính vào bìa Danh từ giống cái Máy đính vào bìa -
Encartonner
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ encarter 1 2 2 -
Encartoucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi (thuốc súng) vào vỏ đạn Ngoại động từ Nhồi (thuốc súng) vào vỏ đạn -
Encartoucheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhồi đạn Danh từ giống đực Thợ nhồi đạn -
Encas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dự bị; người dự bị 1.2 Bữa ăn dự bị 1.3 Ô, dù 1.4 Khả năng Danh từ giống đực... -
Encasernement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vào trại lính Danh từ giống đực Sự cho vào trại lính -
Encaserner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào trại lính Ngoại động từ Cho vào trại lính -
Encastelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) chứng thắt gót (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) chứng thắt gót (ngựa) -
Encastrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lồng khít vào 1.2 (kỹ thuật) hốc, ổ khe Danh từ giống đực Sự lồng khít vào (kỹ... -
Encastrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng khít vào Ngoại động từ Lồng khít vào -
Encaustiquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh xi Danh từ giống đực Sự đánh xi Encaustiquage du parquet sự đánh xi sàn nhà -
Encaustique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xi (đánh đồ gỗ) Danh từ giống cái Xi (đánh đồ gỗ) -
Encaustiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh xi (đồ gỗ) Ngoại động từ Đánh xi (đồ gỗ) Encaustiquer le parquet đánh xi sàn nhà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.