Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encartage

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngành in) sự cho phụ đính vào
Sự đính vào bìa; sự ghim vào bìa

Xem thêm các từ khác

  • Encarter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chèn (phụ đính) vào sách 1.2 Đính vào bìa, ghim vào bìa 1.3 Phát thẻ gái điếm...
  • Encarteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đính vào bìa Danh từ giống cái Máy đính vào bìa
  • Encartonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ encarter 1 2 2
  • Encartoucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi (thuốc súng) vào vỏ đạn Ngoại động từ Nhồi (thuốc súng) vào vỏ đạn
  • Encartoucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhồi đạn Danh từ giống đực Thợ nhồi đạn
  • Encas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dự bị; người dự bị 1.2 Bữa ăn dự bị 1.3 Ô, dù 1.4 Khả năng Danh từ giống đực...
  • Encasernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vào trại lính Danh từ giống đực Sự cho vào trại lính
  • Encaserner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào trại lính Ngoại động từ Cho vào trại lính
  • Encastelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) chứng thắt gót (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) chứng thắt gót (ngựa)
  • Encastrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lồng khít vào 1.2 (kỹ thuật) hốc, ổ khe Danh từ giống đực Sự lồng khít vào (kỹ...
  • Encastrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng khít vào Ngoại động từ Lồng khít vào
  • Encaustiquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh xi Danh từ giống đực Sự đánh xi Encaustiquage du parquet sự đánh xi sàn nhà
  • Encaustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xi (đánh đồ gỗ) Danh từ giống cái Xi (đánh đồ gỗ)
  • Encaustiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh xi (đồ gỗ) Ngoại động từ Đánh xi (đồ gỗ) Encaustiquer le parquet đánh xi sàn nhà
  • Encavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ hầm (rượu) Danh từ giống đực Sự bỏ hầm (rượu)
  • Encaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hầm (rượu) 1.2 (đùa cợt; hài hước) nhốt vào hầm Ngoại động từ Bỏ hầm (rượu)...
  • Encaveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bỏ (rượu) vào hầm Danh từ giống đực Người bỏ (rượu) vào hầm
  • Enceindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao quanh, vây quanh Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao quanh,...
  • Enceinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vây quanh 1.2 Khoảng được vây quanh; bên trong Danh từ giống cái Cái vây quanh Enceinte de...
  • Encenllulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt xà lim Danh từ giống đực Sự nhốt xà lim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top