- Từ điển Pháp - Việt
Encaserner
Xem thêm các từ khác
-
Encastelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) chứng thắt gót (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) chứng thắt gót (ngựa) -
Encastrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lồng khít vào 1.2 (kỹ thuật) hốc, ổ khe Danh từ giống đực Sự lồng khít vào (kỹ... -
Encastrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng khít vào Ngoại động từ Lồng khít vào -
Encaustiquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh xi Danh từ giống đực Sự đánh xi Encaustiquage du parquet sự đánh xi sàn nhà -
Encaustique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xi (đánh đồ gỗ) Danh từ giống cái Xi (đánh đồ gỗ) -
Encaustiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh xi (đồ gỗ) Ngoại động từ Đánh xi (đồ gỗ) Encaustiquer le parquet đánh xi sàn nhà -
Encavement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ hầm (rượu) Danh từ giống đực Sự bỏ hầm (rượu) -
Encaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hầm (rượu) 1.2 (đùa cợt; hài hước) nhốt vào hầm Ngoại động từ Bỏ hầm (rượu)... -
Encaveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bỏ (rượu) vào hầm Danh từ giống đực Người bỏ (rượu) vào hầm -
Enceindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao quanh, vây quanh Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao quanh,... -
Enceinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vây quanh 1.2 Khoảng được vây quanh; bên trong Danh từ giống cái Cái vây quanh Enceinte de... -
Encenllulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt xà lim Danh từ giống đực Sự nhốt xà lim -
Encenlluler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt xà lim Ngoại động từ Nhốt xà lim -
Encens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa hương 1.2 (nghĩa bóng) lời khen ngợi; lời nịnh hót Danh từ giống đực Nhựa hương... -
Encensement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vẫy bình xông hương Danh từ giống đực Sự vẫy bình xông hương -
Encenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẫy bình xông hương trước (bàn thờ...) 1.2 (nghĩa bóng) nịnh hót quá mức 1.3 Nội động từ... -
Encenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người phụ trách bình xông hương 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ; nghĩa cũ) kẻ nịnh... -
Encenseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) người phụ trách bình xông hương 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ; nghĩa cũ) kẻ nịnh hót... -
Encensoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình xông hương Danh từ giống đực Bình xông hương donner des coups d\'encensoir manier l\'encensoir... -
Encerclement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, chính trị) sự bao vây Danh từ giống đực (quân sự, chính trị) sự bao vây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.